Bản dịch của từ In re trong tiếng Việt
In re

In re (Preposition)
In re the social issue, we must consider all perspectives.
Trong vấn đề xã hội, chúng ta phải xem xét mọi quan điểm.
The report did not mention anything in re the social implications.
Báo cáo không đề cập đến bất cứ điều gì về hệ quả xã hội.
Are you familiar with the latest data in re social inequality?
Bạn có quen với dữ liệu mới nhất về bất bình đẳng xã hội không?
"In re" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong các vụ kiện tụng và hồ sơ pháp lý để chỉ rằng một việc gì đó liên quan đến một vấn đề cụ thể hoặc một bên nào đó. Cụ thể, "in re" được dịch là "về" hoặc "liên quan đến". Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng trong môi trường pháp lý, cách sử dụng và bối cảnh có thể khác nhau, với "in re" phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức tại Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



