Bản dịch của từ In re trong tiếng Việt
In re
Preposition
In re (Preposition)
ɪn ɹˈi
ɪn ɹˈi
Ví dụ
In re the social issue, we must consider all perspectives.
Trong vấn đề xã hội, chúng ta phải xem xét mọi quan điểm.
The report did not mention anything in re the social implications.
Báo cáo không đề cập đến bất cứ điều gì về hệ quả xã hội.
Are you familiar with the latest data in re social inequality?
Bạn có quen với dữ liệu mới nhất về bất bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] This, as a result, would establish forest cover and ensure the stability of wildlife habitats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] In addition, students may face the difficulty of entering academic life after a gap year, as they may have to adjust to studying and academic expectations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/03/2023
[...] Therefore, humans may have to prepare for a future scenario in which their organic life can be controlled or even worse, engineered due to data holders [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] For instance, soccer fans these days can watch their favourite matches whenever they want with only a laptop connected to the Internet, which a mere newspaper cannot do [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề News media ngày thi 19/01/2019
Idiom with In re
Không có idiom phù hợp