Bản dịch của từ In relation to trong tiếng Việt
In relation to
In relation to (Preposition)
Được sử dụng để hiển thị sự kết nối của hai điều.
Used to show the connection of two things.
Social media plays a crucial role in relation to marketing strategies.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong liên quan đến chiến lược tiếp thị.
The government's policies are often discussed in relation to economic growth.
Chính sách của chính phủ thường được thảo luận trong liên quan đến tăng trưởng kinh tế.
Education is closely tied to job opportunities in relation to career advancement.
Giáo dục chặt chẽ liên quan đến cơ hội việc làm trong liên quan đến sự tiến bộ trong sự nghiệp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In relation to cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "in relation to" được sử dụng để chỉ sự liên hệ hoặc mối quan hệ giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong tiếng Anh, cụm này phổ biến cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết chuyên ngành, "in relation to" có thể được thay thế bằng các cách diễn đạt ngắn gọn hơn như "regarding" hoặc "concerning" để tăng tính chính xác và tính súc tích của văn bản.
Cụm từ "in relation to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với động từ "relatāre," có nghĩa là "liên kết" hoặc "đưa trở lại." Từ này thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự liên hệ hoặc kết nối giữa các khái niệm, hiện tượng hoặc đối tượng. Ngày nay, "in relation to" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh nghiên cứu, diễn giải hoặc phân tích mối tương quan, làm nổi bật sự quan trọng của các mối quan hệ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "in relation to" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi mà sự liên kết giữa các khái niệm được yêu cầu. Trong phần đọc, cụm từ này giúp thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin khác nhau. Ngoài ra, nó còn được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật, như khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc nghiên cứu, nhằm tạo ra sự rõ ràng trong việc liên kết thông tin và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp