Bản dịch của từ In secret trong tiếng Việt
In secret

In secret (Phrase)
They planned the party in secret to surprise their friend, John.
Họ lên kế hoạch cho bữa tiệc một cách bí mật để bất ngờ John.
She did not tell anyone about her project in secret.
Cô ấy không nói với ai về dự án của mình một cách bí mật.
Did they discuss the social event in secret before announcing it?
Họ có thảo luận về sự kiện xã hội một cách bí mật trước khi thông báo không?
Cụm từ "in secret" diễn tả hành động thực hiện điều gì đó một cách bí mật, không công khai. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, cách diễn đạt khác có thể xuất hiện, ví dụ như "secretly" (một cách bí mật). Việc giữ bí mật này có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực như chính trị, xã hội hoặc các mối quan hệ cá nhân.
Cụm từ "in secret" xuất phát từ tiếng Latin "secreto", có nguồn gốc từ động từ "secernere", nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân chia". Trong ngữ cảnh này, "secret" phản ánh sự che giấu hay bảo mật thông tin. Sự kết hợp giữa "in" và "secret" tạo thành cụm từ chỉ hành động hoặc tình huống xảy ra một cách âm thầm, không công khai. Do đó, "in secret" mang ý nghĩa về sự riêng tư và kín đáo trong nhiều lĩnh vực, từ giao tiếp cá nhân đến các quyết định chính trị.
Cụm từ "in secret" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này thường liên kết với các chủ đề về sự riêng tư, bí mật hoặc hành động không công khai. Ngoài ra, "in secret" còn được sử dụng phổ biến trong văn hóa xã hội và truyền thông để miêu tả các hoạt động ngầm hoặc bí mật, như trong các cuộc điều tra hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



