Bản dịch của từ In seventh heaven trong tiếng Việt
In seventh heaven
In seventh heaven (Phrase)
After winning the award, Maria was in seventh heaven with joy.
Sau khi giành giải thưởng, Maria rất hạnh phúc.
John was not in seventh heaven during the social event last week.
John không hạnh phúc trong sự kiện xã hội tuần trước.
Was Sarah in seventh heaven after her promotion at work?
Sarah có hạnh phúc sau khi được thăng chức không?
Cụm từ "in seventh heaven" diễn tả trạng thái cực kỳ hạnh phúc hoặc thoải mái, gần như không thể tưởng tượng được. Xuất phát từ một niềm tin tôn giáo, "thiên đường thứ bảy" thường được coi là đỉnh cao của hạnh phúc tâm linh. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong các văn bản văn học hay hội thoại thông thường, đặc biệt khi nói đến cảm giác thỏa mãn sau thành công lớn.
Cụm từ "in seventh heaven" có nguồn gốc từ một khái niệm tôn giáo và triết học cổ điển, liên quan đến khái niệm “bảy tầng trời” trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là trong Kinh thánh. Tầng trời thứ bảy được coi là nơi tối cao, nơi các thiên thần và niềm hạnh phúc viên mãn. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại – trạng thái hạnh phúc tột độ – phản ánh cảm nhận rằng sự thỏa mãn tối đa về cảm xúc dẫn đến sự gần gũi với các giá trị thánh thiện.
Câu thành ngữ "in seventh heaven" thể hiện trạng thái hạnh phúc cực độ và thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing để mô tả cảm xúc tích cực. Tần suất xuất hiện không cao trong Listening và Reading, nhưng có thể tìm thấy trong các bài viết nghị luận hoặc miêu tả. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả niềm vui trong các dịp lễ hoặc thành tựu cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp