Bản dịch của từ In stock trong tiếng Việt

In stock

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In stock (Phrase)

ɨn stˈɑk
ɨn stˈɑk
01

Có sẵn để bán hoặc sử dụng.

Available for sale or use.

Ví dụ

The store has many books in stock for social issues.

Cửa hàng có nhiều sách về vấn đề xã hội đang có sẵn.

They do not have any social games in stock right now.

Họ không có trò chơi xã hội nào đang có sẵn ngay bây giờ.

Are there any social magazines in stock at the library?

Có tạp chí xã hội nào đang có sẵn ở thư viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in stock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with In stock

Không có idiom phù hợp