Bản dịch của từ In stock trong tiếng Việt
In stock

In stock (Phrase)
The store has many books in stock for social issues.
Cửa hàng có nhiều sách về vấn đề xã hội đang có sẵn.
They do not have any social games in stock right now.
Họ không có trò chơi xã hội nào đang có sẵn ngay bây giờ.
Are there any social magazines in stock at the library?
Có tạp chí xã hội nào đang có sẵn ở thư viện không?
"Có hàng" (in stock) là một cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ tình trạng một sản phẩm đang có sẵn để bán. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được dùng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, Anh Mỹ có thể có những sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt và sử dụng ngữ cảnh. Ví dụ, người bán hàng tại Mỹ có thể sử dụng "available" nhiều hơn để diễn tả sự hiện diện của sản phẩm, trong khi ở Anh, "in stock" thường được sử dụng rộng rãi hơn.
Cụm từ "in stock" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "stock" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stocca", nghĩa là "cái cột" hoặc "cái cây". Trong thương mại, "stock" đề cập đến hàng hóa có sẵn để bán, xuất phát từ khái niệm "thể hiện tư liệu", tức là dự trữ cho mục đích sử dụng hoặc tiêu thụ. Sự kết hợp giữa "in", nghĩa là "trong", và "stock" phản ánh tình trạng sẵn có của hàng hóa, nhấn mạnh đến tính khả dụng trong thương mại hiện đại.
"Cụm từ 'in stock' thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến ngữ cảnh mua sắm và thương mại, cho thấy tính phổ biến trong việc mô tả tình trạng hàng hóa có sẵn. Trong các ngữ cảnh khác, 'in stock' thường được sử dụng trong quản lý kho, thương mại điện tử, và marketing, nơi nó chỉ ra rằng sản phẩm có sẵn để bán hoặc giao dịch ngay lập tức".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
