Bản dịch của từ In such a way that trong tiếng Việt
In such a way that

In such a way that (Idiom)
She organized the event in such a way that everyone felt included.
Cô ấy tổ chức sự kiện một cách sao cho mọi người đều cảm thấy được bao gồm.
The community worked together in such a way that they achieved their goals.
Cộng đồng làm việc cùng nhau một cách sao cho họ đạt được mục tiêu của mình.
The charity distributed resources in such a way that no one was left out.
Tổ chức từ thiện phân phối tài nguyên một cách sao cho không ai bị bỏ lỡ.
Cụm từ "in such a way that" được sử dụng để chỉ ra cách thức hoặc phương pháp mà một hành động diễn ra nhằm dẫn đến một kết quả hoặc tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và mang tính học thuật, nhằm làm rõ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có những biến đổi nhỏ tuỳ theo giọng điệu vùng miền.
Cụm từ "in such a way that" bắt nguồn từ tiếng Anh, với cấu trúc ngữ pháp phản ánh sự kết hợp của các yếu tố chỉ định và liên kết. "Such" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swylc", mang nghĩa "như vậy", kết hợp với "way" có nguồn từ tiếng Anh cổ "weg", nghĩa là "đường đi" hoặc "phương pháp". Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện cách thức cụ thể mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra, thể hiện mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Cụm từ "in such a way that" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing. Nó được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, diễn tả cách thức mà một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường liên quan đến việc mô tả phương pháp nghiên cứu hoặc ảnh hưởng của một yếu tố đến một kết quả nhất định, tạo điều kiện cho người viết hoặc nói diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



