Bản dịch của từ In that matter trong tiếng Việt
In that matter
In that matter (Phrase)
Được sử dụng để thảo luận về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể.
Used to discuss a particular subject or situation.
In that matter, social media influences public opinion significantly today.
Trong vấn đề đó, mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng hôm nay.
In that matter, many people do not understand social issues deeply.
Trong vấn đề đó, nhiều người không hiểu sâu về các vấn đề xã hội.
How does legislation affect people in that matter of social justice?
Luật pháp ảnh hưởng đến mọi người trong vấn đề công bằng xã hội như thế nào?
Cụm từ "in that matter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nói muốn đề cập đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể đã được trình bày trước đó. Cụm từ này thường dùng để xác định rõ ràng mối quan hệ giữa thông tin hiện tại và thông tin đã đề cập. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp và phương ngữ.
Cụm từ "in that matter" có nguồn gốc từ các tiếng Latin cổ, với từ "in" có nghĩa là "trong" và "materia" có nghĩa là "chất liệu" hoặc "vấn đề". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ một vấn đề cụ thể hoặc một chủ đề nào đó. Ngày nay, "in that matter" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ một khía cạnh hay vấn đề cụ thể trong cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu. Sự phát triển này cho thấy tầm quan trọng của việc chỉ rõ nội dung khi đề cập đến các vấn đề phức tạp.
Cụm từ "in that matter" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần nhấn mạnh hoặc làm rõ một vấn đề cụ thể. Tuy tần suất sử dụng không cao như các cụm từ khác, nhưng nó thường được dùng để thể hiện mối liên hệ giữa các ý tưởng hoặc lập luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật và thảo luận, nơi người viết cần đề cập đến các vấn đề liên quan một cách chi tiết và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp