Bản dịch của từ In the event trong tiếng Việt
In the event

In the event (Phrase)
In the event of a fire, follow the evacuation procedures.
Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, hãy tuân thủ quy trình sơ tán.
She did not know what to do in the event of an earthquake.
Cô ấy không biết phải làm gì trong trường hợp xảy ra động đất.
In the event of a power outage, contact the building manager.
Trong trường hợp cúp điện, hãy liên hệ với quản lý tòa nhà.
Cụm từ "in the event" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và giao tiếp chính thức để chỉ một tình huống hoặc điều kiện mà một hành động có thể xảy ra. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu và trọng âm của từng vùng. "In the event" thường đi kèm với các động từ chỉ nguyên nhân và giải pháp, chẳng hạn như "in the event of" để giới thiệu điều kiện.
Cụm từ "in the event" có nguồn gốc từ tiếng Latinh thông qua các ngôn ngữ phương Tây. "Eventus" trong tiếng Latinh có nghĩa là "kết quả" hoặc "biến cố". Cụm từ này dần dần được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính thức để chỉ những tình huống hoặc điều kiện xảy ra trong tương lai. Hiện nay, "in the event" thường được sử dụng để diễn đạt các điều kiện và hành động cần thực hiện khi xảy ra một tình huống cụ thể, thể hiện sự chuẩn bị và phòng ngừa.
Cụm từ "in the event" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc điều kiện cụ thể. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thể hiện sự liên quan đến các tình huống giả định hoặc điều kiện thực tế. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn bản pháp lý và báo cáo, nơi cần mô tả các hoạt động hoặc quyết định xảy ra trong các trường hợp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



