Bản dịch của từ In the family trong tiếng Việt

In the family

Phrase

In the family (Phrase)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một thành viên trong gia đình hoặc các thành viên.

Relating to or characteristic of a family member or members.

Ví dụ

She is the youngest in the family.

Cô ấy là người trẻ nhất trong gia đình.

Family members gather in the living room for celebrations.

Các thành viên gia đình tụ tập ở phòng khách để kỷ niệm.

The family reunion is a special event for relatives.

Buổi họp mặt gia đình là sự kiện đặc biệt cho người thân.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng In the family cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] These kinds of activities are what help to bond and strengthen ties [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] However, not spending enough time with is to blame for the weak bond [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Now, young people no longer want to stay with their but to live independently while in the past, extended was the most common structure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] However, while meals are becoming less common, relationships are also breaking down [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with In the family

Không có idiom phù hợp