Bản dịch của từ In the grave trong tiếng Việt
In the grave

In the grave (Idiom)
Her outdated ideas are in the grave.
Ý kiến cũ của cô ấy đã chết.
His arguments are not in the grave yet.
Các lý lẽ của anh ấy vẫn chưa chết.
Are these old traditions in the grave now?
Những truyền thống cũ này đã chết chưa?
Her ideas are in the grave, we need fresh perspectives.
Ý kiến của cô ấy đã chết, chúng ta cần cái nhìn mới.
Ignoring new trends will keep you in the grave of irrelevance.
Bỏ qua xu hướng mới sẽ khiến bạn chìm trong quá khứ.
"Cụm từ 'in the grave' thường được hiểu là trạng thái nằm trong mồ, biểu trưng cho cái chết hoặc sự hủy diệt hoàn toàn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương hoặc ẩn dụ, nó cũng có thể chỉ ra sự kết thúc của một giai đoạn cuộc sống hay những kỷ niệm đã qua".
Cụm từ "in the grave" xuất phát từ tiếng Latinh "grava", có nghĩa là "nặng" hoặc "chôn cất". Từ này liên quan đến khái niệm cái chết và sự chôn cất, phản ánh trạng thái vĩnh viễn và không thể đảo ngược của sự tồn tại sau khi mất đi. Trong bối cảnh hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của cuộc sống hay các khía cạnh tăm tối của cái chết, nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và sâu sắc của nó.
Cụm từ "in the grave" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi nói và viết, thường liên quan đến các chủ đề về cái chết, di sản văn hóa hoặc triết học. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng khi mô tả tình trạng kết thúc hoặc sự mất mát, chẳng hạn như trong văn học hoặc bài phát biểu về cuộc sống và cái chết. Sự xuất hiện của nó thường nhằm nhấn mạnh sự khan hiếm hoặc cần thiết phải trân trọng đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



