Bản dịch của từ In the meanwhile trong tiếng Việt

In the meanwhile

Adverb Conjunction Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the meanwhile (Adverb)

ɨn ðə mˈinwˌaɪl
ɨn ðə mˈinwˌaɪl
01

Trong thời gian giữa hai sự kiện.

In the time between two events.

Ví dụ

In the meanwhile, let's discuss the impact of social media on society.

Trong lúc đó, hãy thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

She didn't have time to prepare for the IELTS exam. In the meanwhile, she felt nervous.

Cô ấy không có thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Trong lúc đó, cô ấy cảm thấy lo lắng.

Did you revise your vocabulary list for the IELTS writing test in the meanwhile?

Bạn đã ôn lại danh sách từ vựng cho bài kiểm tra viết IELTS trong lúc đó chứ?

In the meanwhile (Conjunction)

ɨn ðə mˈinwˌaɪl
ɨn ðə mˈinwˌaɪl
01

Trong thời gian can thiệp.

During the intervening time.

Ví dụ

In the meanwhile, let's discuss the impact of social media.

Trong lúc đó, hãy thảo luận về tác động của mạng xã hội.

She didn't check her phone in the meanwhile to focus on writing.

Cô ấy không kiểm tra điện thoại trong lúc đó để tập trung viết.

Did you read the article in the meanwhile before the interview?

Bạn đã đọc bài báo trong lúc đó trước cuộc phỏng vấn chưa?

In the meanwhile (Phrase)

ɨn ðə mˈinwˌaɪl
ɨn ðə mˈinwˌaɪl
01

Trong thời gian giữa hai sự kiện.

In the time between two events.

Ví dụ

In the meanwhile, she prepared for the IELTS writing test.

Trong lúc đó, cô ấy chuẩn bị cho bài kiểm tra viết IELTS.

He didn't have time to study; in the meanwhile, he failed.

Anh ấy không có thời gian để học; trong khi đó, anh ấy thất bại.

Did you revise your notes in the meanwhile before the exam?

Bạn đã ôn tập ghi chú trong lúc đó trước bài kiểm tra chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the meanwhile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 07/11/2020
[...] Meanwhile, around 18% of the UK population is predicted to be aged 65 and over by the year 2030 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 07/11/2020
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
[...] Meanwhile, the figure for household goods remained stable at 8% over the period [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] Meanwhile, on the right-hand side of the entrance, the manager's office was built halfway between the kitchen and the reception area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, snacks contain the highest proportion of added sugar amongst the four meals [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with In the meanwhile

Không có idiom phù hợp