Bản dịch của từ In the meanwhile trong tiếng Việt
In the meanwhile

In the meanwhile (Adverb)
In the meanwhile, let's discuss the impact of social media on society.
Trong lúc đó, hãy thảo luận về tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
She didn't have time to prepare for the IELTS exam. In the meanwhile, she felt nervous.
Cô ấy không có thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Trong lúc đó, cô ấy cảm thấy lo lắng.
Did you revise your vocabulary list for the IELTS writing test in the meanwhile?
Bạn đã ôn lại danh sách từ vựng cho bài kiểm tra viết IELTS trong lúc đó chứ?
In the meanwhile (Conjunction)
Trong thời gian can thiệp.
During the intervening time.
In the meanwhile, let's discuss the impact of social media.
Trong lúc đó, hãy thảo luận về tác động của mạng xã hội.
She didn't check her phone in the meanwhile to focus on writing.
Cô ấy không kiểm tra điện thoại trong lúc đó để tập trung viết.
Did you read the article in the meanwhile before the interview?
Bạn đã đọc bài báo trong lúc đó trước cuộc phỏng vấn chưa?
In the meanwhile (Phrase)
In the meanwhile, she prepared for the IELTS writing test.
Trong lúc đó, cô ấy chuẩn bị cho bài kiểm tra viết IELTS.
He didn't have time to study; in the meanwhile, he failed.
Anh ấy không có thời gian để học; trong khi đó, anh ấy thất bại.
Did you revise your notes in the meanwhile before the exam?
Bạn đã ôn tập ghi chú trong lúc đó trước bài kiểm tra chưa?
Cụm từ "in the meanwhile" được sử dụng để chỉ thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động, thường nhấn mạnh việc một hoạt động khác diễn ra đồng thời. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức, tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng hình thức "meanwhile" nhiều hơn. Phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "in the meanwhile" xuất phát từ tiếng Latin "interim", có nghĩa là "trong lúc đó". Theo thời gian, nó đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc hành động. Kể từ thế kỷ 15, cụm từ này đã trở thành cách diễn đạt phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh, nhấn mạnh sự tồn tại của một khoảng thời gian tạm thời chờ đợi một hành động khác xảy ra. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và sử dụng hiện tại thể hiện tính chất chuyển tiếp và tạm thời trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Cụm từ "in the meanwhile" thường xuyên xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh cần diễn đạt sự tương quan giữa hai sự kiện hoặc quá trình khác nhau xảy ra đồng thời. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và văn bản để chỉ thời gian giữa hai hoạt động, thường trong các trường hợp mô tả hoặc giải thích. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc cấu trúc ý tưởng và tạo nhịp điệu cho bài viết hoặc bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



