Bản dịch của từ In the middle of trong tiếng Việt
In the middle of

In the middle of (Idiom)
She was cooking dinner in the middle of a phone call.
Cô ấy đang nấu bữa tối giữa một cuộc gọi điện thoại.
The children were playing games in the middle of the party.
Những đứa trẻ đang chơi trò chơi giữa buổi tiệc.
He received an important email in the middle of a meeting.
Anh ấy nhận được một email quan trọng giữa cuộc họp.
She was in the middle of cooking dinner when the power went out.
Cô ấy đang giữa việc nấu bữa tối khi điện bị cắt.
They were in the middle of a conversation when the phone rang.
Họ đang giữa cuộc trò chuyện khi điện thoại reo.
Cụm từ "in the middle of" được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, cụm này thường được dùng để diễn tả trạng thái trung gian, ví dụ như vị trí địa lý hoặc tình huống hành động. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói có thể điều chỉnh nhấn mạnh và ngữ điệu, làm tăng tính biểu cảm cho câu nói.
Cụm từ "in the middle of" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép giữa từ "middle" (giữa) và giới từ "of" (của). Từ "middle" phát sinh từ tiếng Anh Cổ "midde", có niên đại vào thế kỷ 9, bắt nguồn từ gốc Germanic. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối trong không gian hoặc thời gian, phản ánh khái niệm phân chia không gian và thời gian thành các phần. Sự phát triển ý nghĩa của nó đã dẫn đến sự sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in the middle of" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người nói hoặc người viết thường diễn đạt ý tưởng về vị trí, trạng thái hoặc quá trình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vị trí vật lý, ví dụ trong địa lý, hoặc trạng thái tâm lý, như trong các tình huống căng thẳng. Cụm từ này do đó có giá trị linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



