Bản dịch của từ In the near future trong tiếng Việt
In the near future

In the near future (Idiom)
In the near future, we will see more social media influencers.
Trong tương lai gần, chúng ta sẽ thấy nhiều ảnh hưởng truyền thông xã hội hơn.
I hope not to face any challenges in the near future.
Tôi hy vọng không phải đối mặt với bất kỳ thách thức nào trong tương lai gần.
Will you be attending the social media workshop in the near future?
Bạn sẽ tham dự buổi hội thảo truyền thông xã hội trong tương lai gần không?
Sẽ sớm thôi.
Soon.
I will finish my IELTS preparation in the near future.
Tôi sẽ hoàn thành việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới.
She won't be able to attend the IELTS workshop in the near future.
Cô ấy sẽ không thể tham gia hội thảo IELTS trong tương lai gần.
Will you take the IELTS exam in the near future?
Bạn sẽ tham gia kỳ thi IELTS trong tương lai gần không?
In the near future, I plan to travel to Europe.
Trong tương lai gần, tôi dự định đi du lịch châu Âu.
I won't be able to attend the meeting in the near future.
Tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp trong tương lai gần.
Will you finish the project in the near future?
Bạn sẽ hoàn thành dự án trong tương lai gần không?
Cụm từ "in the near future" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sắp xảy ra, thường trong vòng từ vài tháng đến vài năm tới. Cụm từ này mang ý nghĩa không chính xác về thời gian, nhưng thường được áp dụng trong các ngữ cảnh dự đoán hoặc lập kế hoạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, với phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự chú trọng hơn đến việc lập kế hoạch cụ thể.
Cụm từ "in the near future" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "in" là giới từ chỉ sự hiện diện, "the near" diễn tả tính chất gần gũi và "future" có gốc từ tiếng Latin "futura", từ động từ "futurus" có nghĩa là "sẽ xảy ra". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian sắp tới, thể hiện sự kỳ vọng hoặc dự đoán về các sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian gần. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm thời gian trong quá khứ đến tương lai mà con người đang hướng đến.
Cụm từ "in the near future" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Nó xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh liên quan đến dự đoán, kế hoạch và mong đợi, thể hiện sự không chắc chắn hoặc hy vọng về các sự kiện sắp tới. Ngoài môi trường học thuật, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh doanh và công nghệ, nơi mà các chiến lược và xu hướng phát triển ngắn hạn được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

