Bản dịch của từ In the near future trong tiếng Việt

In the near future

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the near future (Idiom)

01

Trong một khoảng thời gian không lâu nữa.

In a time period that is not long from now.

Ví dụ

In the near future, we will see more social media influencers.

Trong tương lai gần, chúng ta sẽ thấy nhiều ảnh hưởng truyền thông xã hội hơn.

I hope not to face any challenges in the near future.

Tôi hy vọng không phải đối mặt với bất kỳ thách thức nào trong tương lai gần.

Will you be attending the social media workshop in the near future?

Bạn sẽ tham dự buổi hội thảo truyền thông xã hội trong tương lai gần không?

02

Sẽ sớm thôi.

Soon.

Ví dụ

I will finish my IELTS preparation in the near future.

Tôi sẽ hoàn thành việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sắp tới.

She won't be able to attend the IELTS workshop in the near future.

Cô ấy sẽ không thể tham gia hội thảo IELTS trong tương lai gần.

Will you take the IELTS exam in the near future?

Bạn sẽ tham gia kỳ thi IELTS trong tương lai gần không?

03

Trong thời gian ngắn.

In the short term.

Ví dụ

In the near future, I plan to travel to Europe.

Trong tương lai gần, tôi dự định đi du lịch châu Âu.

I won't be able to attend the meeting in the near future.

Tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp trong tương lai gần.

Will you finish the project in the near future?

Bạn sẽ hoàn thành dự án trong tương lai gần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the near future/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
[...] To illustrate, autonomous vehicles are predicted to replace most delivery and taxi driver jobs in the very so this is not a job that someone should expect to have for a very long time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 02/03/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Money ngày thi 15/08/2020
[...] It is undeniable that humans are polluting the planet and destroying the environment at a rapid rate, and there seems to be no real action in place to prevent a global environmental catastrophe from occurring in the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Money ngày thi 15/08/2020

Idiom with In the near future

Không có idiom phù hợp