Bản dịch của từ In the nick of time trong tiếng Việt
In the nick of time
In the nick of time (Phrase)
The volunteers arrived in the nick of time for the event.
Các tình nguyện viên đã đến đúng lúc cho sự kiện.
The community center did not open in the nick of time.
Trung tâm cộng đồng đã không mở cửa đúng lúc.
Did the donations come in the nick of time for relief?
Các khoản quyên góp có đến đúng lúc cho việc cứu trợ không?
"Cụm từ 'in the nick of time' diễn tả một tình huống xảy ra ngay trước khi quá muộn, thường là khi một hành động được thực hiện kịp thời để tránh một kết quả tiêu cực. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với giọng nói người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm cuối".
Cụm từ "in the nick of time" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "nick", có nghĩa là một vết cắt hoặc dấu. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19 và được dùng để chỉ khoảnh khắc quyết định, chỉ việc xảy ra đúng vào thời điểm cần thiết để tránh thất bại hay hậu quả tiêu cực. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện tính cấp bách và quan trọng của thời gian trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "in the nick of time" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc khoảnh khắc quyết định. Cụm từ này giao tiếp hiệu quả cảm giác cấp bách và cứu nguy. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các diễn ngôn văn học và báo chí, thể hiện các tình huống mà thời gian rất ngắn để hoàn thành một nhiệm vụ quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp