Bản dịch của từ In the offing trong tiếng Việt

In the offing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the offing (Phrase)

ɨn ðɨ ˈɔfɨŋ
ɨn ðɨ ˈɔfɨŋ
01

Có thể sẽ sớm xảy ra.

Likely to happen soon.

Ví dụ

A new social event is in the offing this weekend.

Một sự kiện xã hội mới sẽ diễn ra vào cuối tuần này.

There are not many changes in the offing for our community.

Không có nhiều thay đổi sắp xảy ra cho cộng đồng của chúng tôi.

Are any social gatherings in the offing this month?

Có sự kiện xã hội nào sắp diễn ra trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the offing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the offing

Không có idiom phù hợp