Bản dịch của từ In the offing trong tiếng Việt
In the offing

In the offing (Phrase)
A new social event is in the offing this weekend.
Một sự kiện xã hội mới sẽ diễn ra vào cuối tuần này.
There are not many changes in the offing for our community.
Không có nhiều thay đổi sắp xảy ra cho cộng đồng của chúng tôi.
Are any social gatherings in the offing this month?
Có sự kiện xã hội nào sắp diễn ra trong tháng này không?
Cụm từ "in the offing" được sử dụng để chỉ một điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai gần hoặc một điều gì đó đang được dự đoán sẽ xảy ra. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ hàng hải, miêu tả vùng biển có thể nhìn thấy từ bờ, nơi những chiếc tàu có thể xuất hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể, và nó thường được áp dụng trong ngữ cảnh chính thức để diễn tả sự mong đợi hoặc dự đoán.
Cụm từ "in the offing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "offing", ám chỉ đến một vùng nước ngoài khơi gần bờ. Về mặt lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những con tàu hiện đang xuất hiện trên biển hoặc sắp cập bến. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ một điều gì đó sắp xảy ra hoặc có khả năng diễn ra trong tương lai gần, thể hiện sự mong đợi và dự đoán.
Cụm từ "in the offing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh cụ thể như văn học hoặc ngữ cảnh chính trị, khi diễn tả điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang trong quá trình hình thành. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự dự đoán hoặc chờ đợi một sự kiện quan trọng gần đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp