Bản dịch của từ In-the-process trong tiếng Việt
In-the-process
In-the-process (Phrase)
Many people are in the process of changing their lifestyles for health.
Nhiều người đang trong quá trình thay đổi lối sống để sức khỏe.
She is not in the process of making new friends at the party.
Cô ấy không trong quá trình kết bạn mới tại bữa tiệc.
Are they in the process of organizing community events this month?
Họ có đang trong quá trình tổ chức sự kiện cộng đồng tháng này không?
Cụm từ "in-the-process" thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc hoạt động đang diễn ra, thường nhấn mạnh sự liên tục trong một quá trình. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách dùng có thể khác nhau đôi chút trong các văn cảnh giao tiếp chính thức hay không chính thức, với "in the process of" thường được ưa chuộng trong các văn viết học thuật hơn.
Cụm từ "in-the-process" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "in" là giới từ chỉ trạng thái và "the process" là danh từ chỉ một chu trình hay hoạt động diễn ra. Từ "process" bắt nguồn từ tiếng Latinh "processus", có nghĩa là sự tiến bộ hay diễn tiến. Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái diễn ra trong một hoạt động cụ thể, nhấn mạnh sự liên tục và phát triển trong quá trình thực hiện.
Cụm từ "in the process" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được nghe trong bối cảnh mô tả quy trình hoặc diễn biến sự kiện. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng để giải thích hoặc trình bày về các bước thực hiện. Đối với Đọc và Viết, cụm từ này thường được dùng trong các văn bản học thuật để mô tả sự phát triển hoặc chuyển đổi liên tục trong nghiên cứu hoặc lý thuyết.