Bản dịch của từ In the rear trong tiếng Việt
In the rear
In the rear (Phrase)
The shy student sat in the rear during the class presentation.
Học sinh nhút nhát ngồi ở phía sau trong buổi thuyết trình.
She felt uncomfortable when placed in the rear of the room.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi đặt ở phía sau phòng.
Did you notice the new painting in the rear of the gallery?
Bạn có để ý bức tranh mới ở phía sau của phòng trưng bày không?
Cụm từ "in the rear" thường được hiểu là "ở phía sau", chỉ vị trí của một vật hoặc người nằm ở phía sau một vật thể khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ vị trí của lực lượng hoặc phương tiện hậu cần. Phiên âm và cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa căn bản vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "in the rear" xuất phát từ tiếng Latin, với từ gốc "rex" có nghĩa là "vị vua", trong đó "rear" lại liên quan đến "retro" mang nghĩa là "phía sau". Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí ở phía sau hoặc một khu vực không ưu tiên trong một tổ chức hay một tình huống cụ thể. Sự chuyển nghĩa này thể hiện ý nghĩa về khoảng cách và thứ bậc trong không gian cũng như trong xã hội.
Cụm từ "in the rear" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe hoặc Đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh quân sự hoặc giao thông. Trong các bối cảnh khác, cụm này thường được dùng để chỉ vị trí phía sau trong các tình huống như mô tả bố trí không gian, như trong một đoàn xe hoặc đội hình. Sự phổ biến của nó trong ngôn ngữ hàng ngày thấp hơn so với các cụm từ mô tả vị trí khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp