Bản dịch của từ In the saddle trong tiếng Việt

In the saddle

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the saddle (Idiom)

ˈɪn.təˈsæ.dəl
ˈɪn.təˈsæ.dəl
01

Ở vị trí kiểm soát hoặc trách nhiệm.

In a position of control or responsibility.

Ví dụ

The mayor is in the saddle, leading the community initiatives this year.

Thị trưởng đang nắm quyền, dẫn dắt các sáng kiến cộng đồng năm nay.

The council members are not in the saddle during this important meeting.

Các thành viên hội đồng không nắm quyền trong cuộc họp quan trọng này.

Is the president really in the saddle for social reforms now?

Tổng thống có thật sự nắm quyền cho các cải cách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the saddle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the saddle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.