Bản dịch của từ In the saddle trong tiếng Việt
In the saddle
In the saddle (Idiom)
Ở vị trí kiểm soát hoặc trách nhiệm.
In a position of control or responsibility.
The mayor is in the saddle, leading the community initiatives this year.
Thị trưởng đang nắm quyền, dẫn dắt các sáng kiến cộng đồng năm nay.
The council members are not in the saddle during this important meeting.
Các thành viên hội đồng không nắm quyền trong cuộc họp quan trọng này.
Is the president really in the saddle for social reforms now?
Tổng thống có thật sự nắm quyền cho các cải cách xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In the saddle cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "in the saddle" có nghĩa đen là "đang ngồi trong yên ngựa", thường chỉ trạng thái người cưỡi ngựa. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để biểu đạt sự kiểm soát hoặc nắm quyền lãnh đạo trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm, mang ý nghĩa transcultural.
Cụm từ "in the saddle" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "on the saddle", nơi "saddle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sella", nghĩa là "ghế" hoặc "chỗ ngồi". Từ "sella" đã được sử dụng từ thế kỷ thứ nhất sau Công Nguyên và liên quan đến việc cưỡi ngựa hay ngồi trên xe cộ. Ngày nay, cụm từ này thể hiện ý nghĩa chỉ vị trí lãnh đạo hoặc kiểm soát, phản ánh sự kết nối giữa việc nắm quyền và tình trạng điều khiển.
Cụm từ "in the saddle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy xuất hiện trong các phần nghe và đọc liên quan đến chủ đề thể thao hoặc du lịch. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường mô tả tình trạng người điều khiển ngựa hoặc hoạt động tham gia vào việc chỉ huy, kiểm soát một tình huống nhất định. Thường xuất hiện trong các tình huống như thể thao cưỡi ngựa hoặc trong các diễn đàn thảo luận về quản lý và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp