Bản dịch của từ In the way trong tiếng Việt
In the way

In the way (Adverb)
She expresses her opinions in the way that influences others positively.
Cô ấy diễn đạt ý kiến của mình theo cách ảnh hưởng tích cực đến người khác.
He does not communicate in the way expected during social events.
Anh ấy không giao tiếp theo cách mong đợi trong các sự kiện xã hội.
Do you think everyone behaves in the way they should at parties?
Bạn có nghĩ rằng mọi người cư xử theo cách họ nên trong các bữa tiệc không?
In the way (Phrase)
Many people express their opinions in the way they dress.
Nhiều người thể hiện ý kiến của họ qua cách ăn mặc.
She does not communicate in the way that engages others.
Cô ấy không giao tiếp theo cách thu hút người khác.
How can we act in the way that promotes social harmony?
Làm thế nào chúng ta có thể hành động theo cách thúc đẩy hòa hợp xã hội?
Cụm từ "in the way" thường được hiểu là "cản trở" hoặc "ngăn chặn", thường được sử dụng để chỉ một tình huống mà một vật thể hoặc người nào đó gây khó khăn cho việc thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, với đôi khi có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu; người Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm điệu trong giao tiếp. Cách diễn đạt này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phiền toái hay cản trở.
Cụm từ "in the way" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa chỉ một trạng thái hoặc vị trí cản trở, ngăn chặn. Cụ thể, từ "way" có nguồn gốc từ từ "weg", tiếng Đức cổ, diễn tả con đường hoặc phương hướng. Sự kết hợp "in the way" thể hiện việc chiếm giữ hoặc chắn lối, tương ứng với nghĩa cạn kiệt của ngữ cảnh, phản ánh cách mà trở ngại ảnh hưởng đến hành động trong cuộc sống hằng ngày.
Cụm từ "in the way" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về sự cản trở hoặc ảnh hưởng đến một quá trình hoặc hành động. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống thảo luận về cách mà một yếu tố nào đó có thể ảnh hưởng đến kết quả hoặc quyết định. Sự sử dụng phổ biến này nhấn mạnh khả năng giao tiếp rõ ràng và hiệu quả trong văn bản học thuật và đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



