Bản dịch của từ In the wrong trong tiếng Việt
In the wrong

In the wrong (Idiom)
She felt like something was in the wrong with her new job.
Cô ấy cảm thấy như có điều gì không đúng với công việc mới của mình.
The teacher noticed there was something in the wrong with the student's behavior.
Giáo viên nhận ra có điều gì không đúng trong hành vi của học sinh.
The company realized they were in the wrong for not delivering on time.
Công ty nhận ra họ đã sai vì không giao hàng đúng hẹn.
Cụm từ "in the wrong" được sử dụng để chỉ trạng thái sai lầm hoặc không đúng trong một tình huống hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tranh cãi. Từ này thường xuất hiện trong các câu như "He was in the wrong" để nhấn mạnh lỗi lầm của một cá nhân.
Cụm từ "in the wrong" bắt nguồn từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "trong" và "wrong" từ tiếng Anh cổ "wrang", phản ánh ý nghĩa sai lầm hoặc không đúng. Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với việc chỉ ra trạng thái hoặc hành động không chính xác, trái với quy tắc. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự sai trái trong hành động hoặc đánh giá, phản ánh tính chất đạo đức và pháp lý.
Cụm từ "in the wrong" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết không chính thức. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc sai trái, khi một cá nhân hay nhóm không đúng về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tranh cãi, mâu thuẫn hoặc trách nhiệm, phản ánh sự tương tác của con người trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



