Bản dịch của từ In transit trong tiếng Việt
In transit

In transit (Adjective)
The package in transit will arrive by tomorrow morning.
Gói hàng đang vận chuyển sẽ đến vào sáng mai.
The lost documents were not in transit during the investigation.
Các tài liệu bị mất không ở trong quá trình vận chuyển trong cuộc điều tra.
Is the fragile item in transit or already delivered to you?
Có vật dễ vỡ đang được vận chuyển hay đã được giao cho bạn chưa?
In transit (Adverb)
The package was lost in transit, causing a delay.
Bưu kiện bị mất khi đang vận chuyển, gây ra sự trễ hẹn.
She worried about her documents getting damaged in transit.
Cô ấy lo lắng về việc tài liệu của mình bị hỏng khi vận chuyển.
Did the fragile items arrive in transit without any problems?
Các mặt hàng dễ vỡ đã đến đích khi vận chuyển mà không gặp vấn đề nào chưa?
"Cụm từ 'in transit' diễn tả trạng thái vận chuyển hoặc chuyển giao hàng hóa và thông tin trong quá trình di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh – Mỹ, nhưng ở mức độ sử dụng, 'in transit' thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại và logistics ở Bắc Mỹ. Trong khi đó, ở Vương quốc Anh, khái niệm này cũng thường áp dụng trong toa tàu hoặc giao thông công cộng để chỉ hành khách đang di chuyển".
Cụm từ "in transit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transitus", nghĩa là "đi qua" hoặc "chuyển động". Từ "transitus" được hình thành từ "trans-", có nghĩa là "đi qua", và "itus", một hình thức danh từ của động từ "ire", có nghĩa là "đi". Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình di chuyển hoặc vận chuyển hàng hóa. Ngày nay, "in transit" được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực logistics và vận tải, ám chỉ trạng thái của hàng hóa đang trong quá trình vận chuyển từ điểm này sang điểm khác.
Cụm từ "in transit" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến vận chuyển hoặc giao hàng. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các bài kiểm tra đòi hỏi khả năng hiểu các tình huống liên quan đến logistics hoặc du lịch. Ngoài ra, cụm này còn được áp dụng trong các tình huống hàng ngày như vận chuyển hàng hóa hoặc di chuyển của hành khách giữa các điểm đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



