Bản dịch của từ In tray trong tiếng Việt
In tray

In tray (Noun)
My boss left a stack of papers in the in tray.
Sếp của tôi để lại một chồng giấy tờ trong khay trong.
The secretary organized the documents in the in tray.
Thư ký sắp xếp tài liệu vào khay trong.
The in tray overflowed with urgent messages from clients.
Khay trong chứa đầy những tin nhắn khẩn cấp từ khách hàng.
Từ "in tray" chỉ đến cái khay dùng để đựng tài liệu hoặc công văn, thường được đặt trên bàn làm việc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "in tray" có thể ít được nghe thấy và thay vào đó thường sử dụng "inbox". Về cách phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "in tray" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "in" (vào trong) và "tray" (khay). "Tray" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "treie" và từ tiếng La-tinh "traga", mang nghĩa là khay hoặc bề mặt phẳng để chứa đồ vật. Trong bối cảnh hiện nay, "in tray" chỉ đến khay đựng tài liệu hoặc công việc chưa giải quyết, thể hiện chức năng tổ chức và quản lý. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa lưu trữ và sắp xếp trong môi trường làm việc.
Từ "in tray" thường được sử dụng trong bối cảnh văn phòng hoặc quản lý, nơi nó ám chỉ ngăn chứa để tổ chức tài liệu, thư từ. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu có mặt trong phần Nghe và Đọc qua các tình huống liên quan đến công việc hoặc lượng thông tin cần xử lý. Điển hình, trong môi trường làm việc, "in tray" được áp dụng để chỉ nơi mà nhân viên để tài liệu cần xử lý hoặc xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp