Bản dịch của từ In tray trong tiếng Việt

In tray

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In tray (Noun)

ˈɪntɹi
ˈɪntɹi
01

Một cái khay trên bàn làm việc của một người để đựng thư từ và tài liệu cần xử lý.

A tray on a person's desk for letters and documents that have to be dealt with.

Ví dụ

My boss left a stack of papers in the in tray.

Sếp của tôi để lại một chồng giấy tờ trong khay trong.

The secretary organized the documents in the in tray.

Thư ký sắp xếp tài liệu vào khay trong.

The in tray overflowed with urgent messages from clients.

Khay trong chứa đầy những tin nhắn khẩn cấp từ khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in tray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In tray

Không có idiom phù hợp