Bản dịch của từ Desk trong tiếng Việt
Desk
Desk (Noun Countable)
Quầy cung cung thông tin, thường ở sân bay hoặc khách sạn.
Information kiosks, usually at airports or hotels.
The hotel desk provided maps and brochures for tourists.
Bàn khách sạn cung cấp bản đồ và tài liệu quảng cáo cho khách du lịch.
The airport desk assisted passengers with flight information.
Bàn sân bay hỗ trợ hành khách thông tin chuyến bay.
The information desk was busy answering questions from visitors.
Bàn thông tin đang bận trả lời các câu hỏi của du khách.
Kết hợp từ của Desk (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massive desk Bàn làm việc lớn | The massive desk in the office is perfect for group discussions. Chiếc bàn lớn trong văn phòng rất phù hợp cho cuộc trao đổi nhóm. |
Security desk Quầy bảo vệ | The security desk is located near the entrance of the building. Bàn bảo vệ được đặt gần cửa vào của tòa nhà. |
Office desk Bàn làm việc | My office desk is cluttered with papers and pens. Bàn làm việc của tôi đầy rác với giấy và bút. |
School desk Bàn trường | The school desk in the classroom is old and worn out. Bàn học trong lớp học cũ và rách. |
Cluttered desk Bàn làm việc lộn xộn | Her cluttered desk reflected her busy social life. Bàn làm việc lộn xộn của cô ấy phản ánh cuộc sống xã hội bận rộn của cô ấy. |
Desk (Noun)
Một phần cụ thể của một tờ báo hoặc tổ chức phát thanh truyền hình.
A specified section of a newspaper or broadcasting organization.
The local news section on the desk covers community events.
Mục tin tức địa phương trên bàn làm việc bao gồm sự kiện cộng đồng.
She works in the editorial desk of a popular magazine.
Cô ấy làm việc tại bàn biên tập của một tạp chí nổi tiếng.
The sports desk is responsible for covering all athletic competitions.
Bộ phận thể thao chịu trách nhiệm bao phủ tất cả các cuộc thi thể thao.
She sat at her desk, working on the report.
Cô ấy ngồi ở bàn làm việc, làm việc trên báo cáo.
The office has a new desk for the receptionist.
Văn phòng có một cái bàn mới cho lễ tân.
The CEO's desk is made of high-quality wood.
Bàn của giám đốc điều hành được làm từ gỗ chất lượng cao.
She approached the hotel desk to inquire about room availability.
Cô ấy tiếp cận quầy khách sạn để hỏi về sự sẵn có của phòng.
At the airport desk, passengers can check in for their flights.
Tại quầy sân bay, hành khách có thể làm thủ tục bay.
The bank desk was busy with customers making transactions.
Quầy ngân hàng đang bận rộn với khách hàng thực hiện giao dịch.
Alice and Bob shared a desk during the orchestra rehearsal.
Alice và Bob chia sẻ một cái bàn trong buổi tập dàn nhạc.
In the orchestra, Sarah and John sat at the same desk.
Trong dàn nhạc, Sarah và John ngồi chung một cái bàn.
During the concert, the violinists played from the same desk.
Trong buổi hòa nhạc, các nghệ sĩ violin chơi từ cùng một cái bàn.
Dạng danh từ của Desk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Desk | Desks |
Kết hợp từ của Desk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Computer desk Bàn máy tính | Do you have a computer desk in your office? Bạn có một bàn máy tính trong văn phòng của bạn không? |
Oak desk Bàn gỗ sồi | The oak desk in the office is sturdy and elegant. Cái bàn sồi trong văn phòng chắc chắn và lịch lãm. |
Copy desk Bàn sao | The copy desk ensures the accuracy of grammar in ielts essays. Bộ chỉnh sửa đảm bảo độ chính xác về ngữ pháp trong bài luận ielts. |
Cluttered desk Bàn làm việc lộn xộn | Her cluttered desk reflected her busy social life. Bàn làm việc lộn xộn phản ánh cuộc sống xã hội bận rộn của cô ấy. |
Small desk Bàn nhỏ | I bought a small desk for my daughter's room. Tôi đã mua một cái bàn nhỏ cho phòng của con gái tôi. |
Họ từ
Từ "desk" chỉ một loại đồ nội thất, thường được sử dụng trong các môi trường làm việc hoặc học tập, phục vụ mục đích đặt tài liệu, thiết bị, hoặc thực hiện các hoạt động như viết, nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "desk" có thể kết hợp với các thuật ngữ khác như "writing desk" (bàn viết), trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ này một cách rộng rãi hơn. Cả hai phiên bản tiếng Anh đều giữ nguyên nghĩa, tuy nhiên cách phát âm và một số từ đi kèm có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa.
Từ "desk" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "desca", có nghĩa là "bàn để làm việc". Vào thế kỷ 14, từ này được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trung cổ, "deske". Ban đầu, "desk" chỉ đơn thuần là một mặt phẳng dùng để viết hoặc làm việc. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ những món đồ nội thất có chức năng làm việc, học tập, và tổ chức tài liệu, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu sử dụng không gian làm việc.
Từ "desk" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Đọc, nơi mô tả môi trường học tập hoặc làm việc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về không gian cá nhân hoặc nghề nghiệp. Ngoài ra, "desk" còn xuất hiện trong các tình huống thông thường như trong văn phòng, trường học hay trong nhà, thể hiện một lĩnh vực tổ chức và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp