Bản dịch của từ Desk trong tiếng Việt

Desk

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desk(Noun Countable)

desk
desk
01

Quầy cung cung thông tin, thường ở sân bay hoặc khách sạn.

Information kiosks, usually at airports or hotels.

Ví dụ

Desk(Noun)

dˈɛsk
dˈɛsk
01

Đồ nội thất có bề mặt phẳng hoặc nghiêng và thường có ngăn kéo để người ta có thể đọc, viết hoặc làm công việc khác.

A piece of furniture with a flat or sloping surface and typically with drawers, at which one can read, write, or do other work.

Ví dụ
02

Quầy trong khách sạn, ngân hàng hoặc sân bay nơi khách hàng có thể làm thủ tục hoặc lấy thông tin.

A counter in a hotel, bank, or airport at which a customer may check in or obtain information.

Ví dụ
03

Một vị trí trong dàn nhạc mà ở đó hai người chơi chung một giá đỡ nhạc.

A position in an orchestra at which two players share a music stand.

Ví dụ
04

Một phần cụ thể của một tờ báo hoặc tổ chức phát thanh truyền hình.

A specified section of a newspaper or broadcasting organization.

Ví dụ

Dạng danh từ của Desk (Noun)

SingularPlural

Desk

Desks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ