Bản dịch của từ Desk trong tiếng Việt

Desk

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desk (Noun Countable)

desk
desk
01

Quầy cung cung thông tin, thường ở sân bay hoặc khách sạn.

Information kiosks, usually at airports or hotels.

Ví dụ

The hotel desk provided maps and brochures for tourists.

Bàn khách sạn cung cấp bản đồ và tài liệu quảng cáo cho khách du lịch.

The airport desk assisted passengers with flight information.

Bàn sân bay hỗ trợ hành khách thông tin chuyến bay.

The information desk was busy answering questions from visitors.

Bàn thông tin đang bận trả lời các câu hỏi của du khách.

Kết hợp từ của Desk (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Massive desk

Bàn làm việc lớn

The massive desk in the office is perfect for group discussions.

Chiếc bàn lớn trong văn phòng rất phù hợp cho cuộc trao đổi nhóm.

Security desk

Quầy bảo vệ

The security desk is located near the entrance of the building.

Bàn bảo vệ được đặt gần cửa vào của tòa nhà.

Office desk

Bàn làm việc

My office desk is cluttered with papers and pens.

Bàn làm việc của tôi đầy rác với giấy và bút.

School desk

Bàn trường

The school desk in the classroom is old and worn out.

Bàn học trong lớp học cũ và rách.

Cluttered desk

Bàn làm việc lộn xộn

Her cluttered desk reflected her busy social life.

Bàn làm việc lộn xộn của cô ấy phản ánh cuộc sống xã hội bận rộn của cô ấy.

Desk (Noun)

dˈɛsk
dˈɛsk
01

Một phần cụ thể của một tờ báo hoặc tổ chức phát thanh truyền hình.

A specified section of a newspaper or broadcasting organization.

Ví dụ

The local news section on the desk covers community events.

Mục tin tức địa phương trên bàn làm việc bao gồm sự kiện cộng đồng.

She works in the editorial desk of a popular magazine.

Cô ấy làm việc tại bàn biên tập của một tạp chí nổi tiếng.

The sports desk is responsible for covering all athletic competitions.

Bộ phận thể thao chịu trách nhiệm bao phủ tất cả các cuộc thi thể thao.

02

Đồ nội thất có bề mặt phẳng hoặc nghiêng và thường có ngăn kéo để người ta có thể đọc, viết hoặc làm công việc khác.

A piece of furniture with a flat or sloping surface and typically with drawers, at which one can read, write, or do other work.

Ví dụ

She sat at her desk, working on the report.

Cô ấy ngồi ở bàn làm việc, làm việc trên báo cáo.

The office has a new desk for the receptionist.

Văn phòng có một cái bàn mới cho lễ tân.

The CEO's desk is made of high-quality wood.

Bàn của giám đốc điều hành được làm từ gỗ chất lượng cao.

03

Quầy trong khách sạn, ngân hàng hoặc sân bay nơi khách hàng có thể làm thủ tục hoặc lấy thông tin.

A counter in a hotel, bank, or airport at which a customer may check in or obtain information.

Ví dụ

She approached the hotel desk to inquire about room availability.

Cô ấy tiếp cận quầy khách sạn để hỏi về sự sẵn có của phòng.

At the airport desk, passengers can check in for their flights.

Tại quầy sân bay, hành khách có thể làm thủ tục bay.

The bank desk was busy with customers making transactions.

Quầy ngân hàng đang bận rộn với khách hàng thực hiện giao dịch.

04

Một vị trí trong dàn nhạc mà ở đó hai người chơi chung một giá đỡ nhạc.

A position in an orchestra at which two players share a music stand.

Ví dụ

Alice and Bob shared a desk during the orchestra rehearsal.

Alice và Bob chia sẻ một cái bàn trong buổi tập dàn nhạc.

In the orchestra, Sarah and John sat at the same desk.

Trong dàn nhạc, Sarah và John ngồi chung một cái bàn.

During the concert, the violinists played from the same desk.

Trong buổi hòa nhạc, các nghệ sĩ violin chơi từ cùng một cái bàn.

Dạng danh từ của Desk (Noun)

SingularPlural

Desk

Desks

Kết hợp từ của Desk (Noun)

CollocationVí dụ

Computer desk

Bàn máy tính

Do you have a computer desk in your office?

Bạn có một bàn máy tính trong văn phòng của bạn không?

Oak desk

Bàn gỗ sồi

The oak desk in the office is sturdy and elegant.

Cái bàn sồi trong văn phòng chắc chắn và lịch lãm.

Copy desk

Bàn sao

The copy desk ensures the accuracy of grammar in ielts essays.

Bộ chỉnh sửa đảm bảo độ chính xác về ngữ pháp trong bài luận ielts.

Cluttered desk

Bàn làm việc lộn xộn

Her cluttered desk reflected her busy social life.

Bàn làm việc lộn xộn phản ánh cuộc sống xã hội bận rộn của cô ấy.

Small desk

Bàn nhỏ

I bought a small desk for my daughter's room.

Tôi đã mua một cái bàn nhỏ cho phòng của con gái tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Desk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] Additionally, there were 2 areas for bookshelves to the North and South of the library 5 years ago; however, the one to the South as well as the for computers in the North East corner has been converted into for student’s laptops [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] Additionally, there were 2 areas for bookshelves to the North and South of the library 5 years ago; however, the one to the South as well as the for computers in the North East corner has been converted into for student's laptops [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
[...] While the meeting room remains in the same place after 5 years, the space for the borrowing and returning has been separated into 2 different rooms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 9/9/2017
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Below the former book section is a small information that is equipped with three self-service machines, overtaking the space previously occupied by adult non-fiction books [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1

Idiom with Desk

Không có idiom phù hợp