Bản dịch của từ In tune trong tiếng Việt
In tune

In tune (Adjective)
Their ideas are in tune with the community's values.
Ý tưởng của họ phù hợp với giá trị của cộng đồng.
She is always in tune with the latest social trends.
Cô ấy luôn phù hợp với những xu hướng xã hội mới nhất.
Being in tune with societal norms is essential for social integration.
Việc phù hợp với các chuẩn mực xã hội là rất quan trọng cho tích hợp xã hội.
Their opinions are always in tune with each other.
Ý kiến của họ luôn cùng nhau.
The community acted in tune to support the local charity event.
Cộng đồng hành động hòa hợp để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
In tune (Verb)
Their opinions are in tune with the majority of the group.
Ý kiến của họ đồng điệu với đa số trong nhóm.
Her actions are in tune with the community's values.
Hành động của cô ấy phù hợp với giá trị của cộng đồng.
Being in tune with societal norms is important for cohesion.
Việc phù hợp với các chuẩn mực xã hội quan trọng cho sự đoàn kết.
Their opinions are in tune with the community's needs.
Ý kiến của họ đồng điệu với nhu cầu của cộng đồng.
She always tries to be in tune with the latest trends.
Cô ấy luôn cố gắng đồng điệu với những xu hướng mới nhất.
Cụm từ "in tune" trong tiếng Anh chỉ trạng thái hài hòa hoặc phù hợp với âm thanh, cảm xúc hoặc ý tưởng. Về mặt ngữ nghĩa, nó thể hiện sự đồng điệu, cả trong âm nhạc lẫn giao tiếp. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh; ở Anh, "in tune" thường đồng nghĩa với sự nhận thức xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến khả năng âm nhạc hoặc sự phù hợp trong nhóm.
Cụm từ "in tune" xuất phát từ tiếng Latin "tune" có nghĩa là "giai điệu" hay "hài hòa". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "ton", biểu hiện sự hòa hợp trong âm thanh. Lịch sử sử dụng cụm từ này không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh âm nhạc, mà còn mở rộng ra các lĩnh vực khác, diễn tả sự đồng thuận, hiểu biết hay sự nhất trí trong tư tưởng và hành động, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa âm tiếng và tư duy con người.
Cụm từ "in tune" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình trong bối cảnh mô tả sự hòa hợp, đồng nhất hoặc tương thích giữa các yếu tố. Trong các văn cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong âm nhạc khi nói về việc điều chỉnh nhạc cụ hoặc sự hòa hợp giữa các giọng hát. Nó cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực tâm lý, mô tả sự tương tác tốt giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
