Bản dịch của từ In tune trong tiếng Việt

In tune

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In tune (Adjective)

ɨn tˈun
ɨn tˈun
01

Đồng ý hoặc hòa hợp với một cái gì đó.

In agreement or harmony with something.

Ví dụ

Their ideas are in tune with the community's values.

Ý tưởng của họ phù hợp với giá trị của cộng đồng.

She is always in tune with the latest social trends.

Cô ấy luôn phù hợp với những xu hướng xã hội mới nhất.

Being in tune with societal norms is essential for social integration.

Việc phù hợp với các chuẩn mực xã hội là rất quan trọng cho tích hợp xã hội.

Their opinions are always in tune with each other.

Ý kiến của họ luôn cùng nhau.

The community acted in tune to support the local charity event.

Cộng đồng hành động hòa hợp để ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

In tune (Verb)

ɨn tˈun
ɨn tˈun
01

Để được đồng ý hoặc hòa hợp với một cái gì đó.

To be in agreement or harmony with something.

Ví dụ

Their opinions are in tune with the majority of the group.

Ý kiến của họ đồng điệu với đa số trong nhóm.

Her actions are in tune with the community's values.

Hành động của cô ấy phù hợp với giá trị của cộng đồng.

Being in tune with societal norms is important for cohesion.

Việc phù hợp với các chuẩn mực xã hội quan trọng cho sự đoàn kết.

Their opinions are in tune with the community's needs.

Ý kiến của họ đồng điệu với nhu cầu của cộng đồng.

She always tries to be in tune with the latest trends.

Cô ấy luôn cố gắng đồng điệu với những xu hướng mới nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in tune/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I remember singing along to the catchy and feeling excited and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a mini karaoke night, belting out our favourite like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with In tune

Không có idiom phù hợp