Bản dịch của từ In turn trong tiếng Việt
In turn

In turn (Adverb)
Students will present their ideas in turn during the discussion.
Học sinh sẽ trình bày ý kiến của mình theo lượt trong cuộc thảo luận.
The group members did not speak in turn, causing confusion.
Các thành viên nhóm không nói theo lượt, gây ra sự lúng túng.
Will the candidates answer the questions in turn or simultaneously?
Ứng viên sẽ trả lời câu hỏi theo lượt hay đồng thời?
In turn (Phrase)
Students will present their ideas in turn during the discussion.
Học sinh sẽ trình bày ý kiến của mình lần lượt trong cuộc thảo luận.
There was confusion when everyone tried to speak at once.
Có sự nhầm lẫn khi mọi người cố gắng nói cùng một lúc.
Will the team members answer the questions in turn or together?
Các thành viên nhóm sẽ trả lời câu hỏi lần lượt hay cùng nhau?
Cụm từ "in turn" thường được sử dụng để chỉ một chuỗi các sự kiện xảy ra liên tiếp, trong đó mỗi sự kiện là hệ quả của sự kiện trước đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, từ văn phong trang trọng đến giao tiếp hàng ngày, nhằm thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Cụm từ "in turn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" (trong) và "vertere" (xoay, chuyển). Thời Trung cổ, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động chuyển giao tương hỗ giữa các đối tượng. Hiện nay, "in turn" được sử dụng để diễn tả sự tiếp nối, chuỗi phản ứng hay kết quả giữa các sự kiện. Sự chuyển biến này thể hiện sự phát triển ý nghĩa từ một hành động khép kín sang một hệ thống có tính tương tác cao hơn trong ngữ cảnh xã hội và ngôn ngữ.
Cụm từ "in turn" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó được dùng để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân và kết quả hoặc ý nghĩa tuần tự. Trong các ngữ cảnh thông thường, cụm này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình học thuật, bài luận và các cuộc thảo luận, nhằm nhấn mạnh mối quan hệ logic giữa các ý tưởng hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



