Bản dịch của từ In view of something trong tiếng Việt
In view of something

In view of something (Preposition)
Xem xét hoặc tính đến một cái gì đó.
Considering or taking into account something.
In view of rising poverty, the government increased social welfare funding.
Xét đến sự gia tăng nghèo đói, chính phủ đã tăng quỹ phúc lợi xã hội.
In view of the protests, the mayor did not cancel the festival.
Xét đến các cuộc biểu tình, thị trưởng đã không hủy lễ hội.
In view of recent studies, should we change our social policies now?
Xét đến các nghiên cứu gần đây, chúng ta có nên thay đổi chính sách xã hội không?
Cụm từ "in view of something" có nghĩa là "với lý do" hoặc "xét thấy" khi chỉ ra lý do hoặc căn cứ cho một quyết định hoặc hành động. Cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh chính thức, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc học thuật. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có khuynh hướng sử dụng các cụm từ ngắn gọn hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "in view of" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in visum", trong đó "in" có nghĩa là "trong" và "visum" có nghĩa là "nhìn thấy". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, cụm này được sử dụng để diễn tả việc xem xét một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Hiện nay, "in view of" được sử dụng để chỉ lý do hoặc căn cứ cho một quyết định, thể hiện sự kết nối giữa quan sát và hành động trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc phân tích.
Cụm từ "in view of something" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày lý do hoặc dẫn chứng cho quan điểm của mình. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến dựa trên những chứng cứ rõ ràng, chẳng hạn như trong các bài luận hay thuyết trình. Nó cũng có thể gặp trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu hoặc khi phân tích thông tin để đưa ra các quyết định quan trọng.