Bản dịch của từ In which trong tiếng Việt
In which
In which (Preposition)
Diễn tả tình huống trong đó một cái gì đó xảy ra.
Expressing the situation in which something happens.
The community center is a place in which people gather weekly.
Trung tâm cộng đồng là nơi mọi người tụ tập hàng tuần.
There isn't a situation in which everyone agrees on social issues.
Không có tình huống nào mà mọi người đồng ý về các vấn đề xã hội.
Is there a time in which we can discuss this further?
Có thời gian nào mà chúng ta có thể thảo luận thêm không?
Cụm từ "in which" là một giới từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ, xác định hoặc bổ nghĩa cho danh từ đứng trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "in which" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn. Ví dụ, "the house in which I grew up" diễn tả mối quan hệ giữa "house" và quá trình lớn lên của người nói. Cách sử dụng của cụm từ này có thể thấy trong văn viết chính thức, văn bản học thuật và ngữ cảnh giao tiếp cần sự chính xác.
Từ "in which" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "in" được xuất phát từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "trong") và "which" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "hwilc" (có nghĩa là "nào"). Câu kết hợp này không chỉ thể hiện vị trí hay trạng thái, mà còn chỉ ra mối liên hệ giữa các phần trong câu. Ngày nay, "in which" thường được dùng trong câu hỏi hoặc mô tả, tạo sự rõ ràng trong mối quan hệ giữa sự vật và hành động.
Cụm từ "in which" là một giới từ thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc một bối cảnh cụ thể trong các câu tiếng Anh. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc để giới thiệu hoặc mô tả ngữ cảnh. Trong văn viết học thuật, "in which" thường xuất hiện trong các nghiên cứu, tài liệu chuyên ngành và bài luận để làm rõ mối quan hệ hoặc tình huống mà chủ đề được thảo luận. Cụm từ này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối ý tưởng một cách mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp