Bản dịch của từ In-writing trong tiếng Việt

In-writing

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In-writing (Phrase)

ˈɪnɹɨtɨŋ
ˈɪnɹɨtɨŋ
01

Ở dạng văn bản; dưới dạng một tài liệu.

In a written form in the form of a document.

Ví dụ

The report on social issues is in-writing and very detailed.

Báo cáo về các vấn đề xã hội được trình bày dưới dạng văn bản và rất chi tiết.

The committee did not submit their findings in-writing last week.

Ủy ban đã không nộp kết quả của họ dưới dạng văn bản vào tuần trước.

Is the agreement on social policies in-writing for everyone to see?

Thỏa thuận về các chính sách xã hội có được trình bày dưới dạng văn bản để mọi người xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in-writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] This, in turn, ultimately results in a lack of attention to detail and a deterioration in proficiency [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023

Idiom with In-writing

Không có idiom phù hợp