Bản dịch của từ In-writing trong tiếng Việt
In-writing

In-writing (Phrase)
The report on social issues is in-writing and very detailed.
Báo cáo về các vấn đề xã hội được trình bày dưới dạng văn bản và rất chi tiết.
The committee did not submit their findings in-writing last week.
Ủy ban đã không nộp kết quả của họ dưới dạng văn bản vào tuần trước.
Is the agreement on social policies in-writing for everyone to see?
Thỏa thuận về các chính sách xã hội có được trình bày dưới dạng văn bản để mọi người xem không?
Từ "in-writing" được sử dụng để chỉ một dạng lập văn bản, thể hiện một thỏa thuận hoặc thông báo chính thức trong văn bản cụ thể. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để nhấn mạnh rằng một điều gì đó cần phải được ghi lại bằng văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "in writing" có cùng nghĩa, nhưng ở Anh, từ này thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "in-writing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "in-" có nghĩa là "trong" và "write" xuất phát từ tiếng Latin "scribere", nghĩa là "viết". Từ này phản ánh sự cần thiết của việc ghi chép để xác nhận và bảo vệ thông tin. Qua thời gian, "in-writing" đã phát triển để chỉ sự tồn tại của một tài liệu viết rõ ràng, thường được xem là bằng chứng pháp lý hoặc chính thức trong các giao dịch và thỏa thuận.
Từ "in-writing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà giao tiếp trực tiếp chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự xác nhận bằng văn bản hoặc thỏa thuận chính thức. Trong các tình huống thông dụng, "in-writing" thường được sử dụng trong môi trường pháp lý, các hợp đồng kinh doanh, hoặc khi yêu cầu chứng thực thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
