Bản dịch của từ Inaccessibility trong tiếng Việt
Inaccessibility

Inaccessibility (Noun)
The inaccessibility of the remote village hindered aid distribution.
Sự không thể tiếp cận của ngôi làng hẻo lánh làm trở ngại cho việc phân phối viện trợ.
The inaccessibility of the website made it hard for users to navigate.
Sự không thể tiếp cận của trang web làm cho người dùng khó điều hướng.
The inaccessibility of the building posed challenges for disabled individuals.
Sự không thể tiếp cận của tòa nhà đặt ra thách thức cho người khuyết tật.
Inaccessibility (Adjective)
Không dễ dàng tiếp cận hoặc tiếp cận.
Not easily reached or approached.
The inaccessibility of the remote village hindered aid delivery.
Sự không thể tiếp cận của ngôi làng hẻo lánh làm trở ngại cho việc cứu trợ.
The inaccessibility of the website frustrated many users trying to access it.
Sự không thể tiếp cận của trang web khiến nhiều người dùng cố gắng truy cập cảm thấy chán chường.
The inaccessibility of the building for wheelchair users raised concerns.
Sự không thể tiếp cận của tòa nhà đối với người dùng xe lăn gây ra lo ngại.
Họ từ
Từ "inaccessibility" chỉ tình trạng không thể tiếp cận hoặc khó tiếp cận, có thể áp dụng cho thông tin, địa điểm hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả hình thức viết lẫn nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "inaccessibility" có thể mang nghĩa cụ thể hơn về sự khó khăn trong việc giao tiếp hoặc hiểu biết. Sự sử dụng từ này thường thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và quy hoạch đô thị.
Từ "inaccessibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "in-" có nghĩa là "không" và "accessibilis", nghĩa là "có thể tiếp cận". Lịch sử từ này liên quan đến việc miêu tả các yếu tố khiến một đối tượng hoặc địa điểm trở nên khó tiếp cận hay không thể tiếp cận. Ngày nay, "inaccessibility" được sử dụng để chỉ sự khó khăn trong việc đạt đến một thứ nào đó, không chỉ trong nghĩa đen mà còn trong các bối cảnh xã hội và kỹ thuật.
Từ "inaccessibility" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày thường được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các bài luận về vấn đề xã hội, kinh tế hoặc môi trường, khi thảo luận về sự không tiếp cận đối với dịch vụ hoặc tài nguyên, nhấn mạnh những khó khăn mà các nhóm dân cư gặp phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


