Bản dịch của từ Inactivate trong tiếng Việt
Inactivate

Inactivate (Verb)
Làm cho không hoạt động hoặc không hoạt động.
Make inactive or inoperative.
Social media can inactivate real-life interactions among friends and family.
Mạng xã hội có thể làm cho các tương tác trong đời thực không hoạt động.
They do not inactivate their accounts during the holiday season.
Họ không làm cho tài khoản của mình không hoạt động trong mùa lễ hội.
Can excessive screen time inactivate social skills in teenagers?
Liệu thời gian sử dụng màn hình quá mức có làm cho kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không hoạt động không?
Họ từ
Từ "inactivate" có nghĩa là làm không hoạt động hoặc làm mất khả năng hoạt động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong sinh học và vắc xin, để chỉ quá trình làm yếu hoặc tiêu diệt vi sinh vật để chúng không còn có thể gây bệnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inactivate" được sử dụng tương tự, với cách phát âm chủ yếu tương đồng, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "inactivate" xuất phát từ tiếng Latin với tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "activate" từ "activare", có nghĩa là "kích hoạt". Kết hợp lại, "inactivate" mang ý nghĩa là làm cho cái gì đó không được kích hoạt hoặc không còn có tác dụng. Lịch sử từ này được ghi nhận từ giữa thế kỷ 20 trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và hóa học, với ý nghĩa chỉ đến việc ngăn chặn hoạt động của một enzyme hoặc vi sinh vật trong các thí nghiệm. Từ này hiện nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "inactivate" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi từ vựng thường thiên về ngôn ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, "inactivate" xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học và hóa học, nơi điều này đề cập đến quá trình làm tắt hoạt động của một enzyme hoặc hợp chất hóa học. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về vaccine, nơi mà việc làm bất hoạt virus là một đề tài quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp