Bản dịch của từ Inactivated trong tiếng Việt
Inactivated
Inactivated (Adjective)
Đã bị vô hiệu hóa hoặc không hoạt động.
Having been made inactive or inoperative.
The social program was inactivated due to lack of funding last year.
Chương trình xã hội đã bị ngừng hoạt động do thiếu kinh phí năm ngoái.
Many believe that inactivated social initiatives waste valuable resources and time.
Nhiều người tin rằng các sáng kiến xã hội bị ngừng hoạt động lãng phí tài nguyên và thời gian.
Why was the community event inactivated without any prior notice to participants?
Tại sao sự kiện cộng đồng lại bị ngừng hoạt động mà không thông báo trước cho người tham gia?