Bản dịch của từ Inactivated trong tiếng Việt
Inactivated

Inactivated (Adjective)
Đã bị vô hiệu hóa hoặc không hoạt động.
Having been made inactive or inoperative.
The social program was inactivated due to lack of funding last year.
Chương trình xã hội đã bị ngừng hoạt động do thiếu kinh phí năm ngoái.
Many believe that inactivated social initiatives waste valuable resources and time.
Nhiều người tin rằng các sáng kiến xã hội bị ngừng hoạt động lãng phí tài nguyên và thời gian.
Why was the community event inactivated without any prior notice to participants?
Tại sao sự kiện cộng đồng lại bị ngừng hoạt động mà không thông báo trước cho người tham gia?
Họ từ
Từ "inactivated" là một tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt trong nghiên cứu vi sinh vật và sinh học phân tử. Ngữ nghĩa của từ này chỉ trạng thái không còn hoạt động hoặc bị làm tê liệt, có thể áp dụng cho vi khuẩn, virus hoặc enzyme. Trong tiếng Anh, từ này được viết và sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc ý nghĩa.
Từ "inactivated" bắt nguồn từ tiền tố "in-" mang nghĩa là "không" và động từ "activate" có nguồn gốc từ từ Latinh "activare", có nghĩa là "làm cho hoạt động". Lịch sử từ này được gắn liền với xét nghiệm khoa học, thường dùng trong bối cảnh sinh học để chỉ sự mất khả năng hoặc giảm hoạt động của một tế bào, enzyme hoặc vi sinh vật. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự ngăn chặn hoặc làm tê liệt chức năng ban đầu của một đối tượng nào đó.
Từ "inactivated" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh khoa học, như các nghiên cứu về vi sinh vật hay vaccine. Trong Writing và Speaking, "inactivated" có thể được sử dụng khi thảo luận về các quá trình ngăn chặn hoặc làm mất hoạt tính của một chất. Trong Reading, từ này gặp trong các tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong y học và sinh học, diễn tả việc ngăn chặn hoạt động của vi khuẩn hoặc virus trong nghiên cứu và phát triển thuốc.