Bản dịch của từ Inactivates trong tiếng Việt
Inactivates
Verb
Inactivates (Verb)
ˌɪnˈæktɨvˌeɪts
ˌɪnˈæktɨvˌeɪts
Ví dụ
Social media inactivates real-life interactions among teenagers in 2023.
Mạng xã hội làm cho các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên năm 2023 trở nên không hoạt động.
Excessive screen time does not inactivate social skills in children.
Thời gian sử dụng màn hình quá mức không làm cho kỹ năng xã hội của trẻ em trở nên không hoạt động.
Does social isolation inactivate community engagement during the pandemic?
Sự cô lập xã hội có làm cho sự tham gia cộng đồng trở nên không hoạt động trong đại dịch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inactivates
Không có idiom phù hợp