Bản dịch của từ Inactivates trong tiếng Việt
Inactivates

Inactivates (Verb)
Social media inactivates real-life interactions among teenagers in 2023.
Mạng xã hội làm cho các tương tác thực tế giữa thanh thiếu niên năm 2023 trở nên không hoạt động.
Excessive screen time does not inactivate social skills in children.
Thời gian sử dụng màn hình quá mức không làm cho kỹ năng xã hội của trẻ em trở nên không hoạt động.
Does social isolation inactivate community engagement during the pandemic?
Sự cô lập xã hội có làm cho sự tham gia cộng đồng trở nên không hoạt động trong đại dịch không?
Họ từ
Từ "inactivates" là động từ có nghĩa là làm mất tác dụng hoặc làm cho một đối tượng không hoạt động. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và y học, chẳng hạn như khi nói về việc làm bất hoạt virus hoặc enzyme. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "inactivate" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh đặc thù giữa hai khu vực.
Từ "inactivate" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "in-", có nghĩa là "không" và gốc từ "activus", nghĩa là "hoạt động". Trong tiếng Latin, "activus" xuất phát từ "agere", có nghĩa là "hành động". Lịch sử từ này phản ánh nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến việc làm cho một cái gì đó không hoạt động hoặc ngừng phát huy tác dụng. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo nên nghĩa rằng hành động đã bị loại bỏ hoặc không còn hiệu lực.
Từ "inactivates" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn mô hình thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học và nghiên cứu, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm mất hoạt tính của các enzyme, vi sinh vật hoặc thuốc. Trong tiếng Anh chuyên ngành, "inactivates" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả thí nghiệm, quy trình sản xuất hoặc các nghiên cứu y khoa liên quan đến sự tác động của hợp chất lên tế bào.