Bản dịch của từ Inactivating trong tiếng Việt

Inactivating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inactivating (Verb)

ɨnˈæktəvˌeɪtɨŋ
ɨnˈæktəvˌeɪtɨŋ
01

Làm cho không hoạt động hoặc không hoạt động.

Make inactive or inoperative.

Ví dụ

Regular exercise can help in inactivating harmful genes in our body.

Việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp vô hiệu hóa các gen có hại trong cơ thể chúng ta.

Avoiding physical activity may lead to inactivating our muscles over time.

Tránh hoạt động thể chất có thể dẫn đến việc vô hiệu hóa cơ bắp của chúng ta theo thời gian.

Do you think inactivating social media accounts can improve mental health?

Bạn có nghĩ rằng việc vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tinh thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inactivating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inactivating

Không có idiom phù hợp