Bản dịch của từ Inactivating trong tiếng Việt
Inactivating

Inactivating (Verb)
Làm cho không hoạt động hoặc không hoạt động.
Make inactive or inoperative.
Regular exercise can help in inactivating harmful genes in our body.
Việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp vô hiệu hóa các gen có hại trong cơ thể chúng ta.
Avoiding physical activity may lead to inactivating our muscles over time.
Tránh hoạt động thể chất có thể dẫn đến việc vô hiệu hóa cơ bắp của chúng ta theo thời gian.
Do you think inactivating social media accounts can improve mental health?
Bạn có nghĩ rằng việc vô hiệu hóa tài khoản mạng xã hội có thể cải thiện sức khỏe tinh thần không?
Họ từ
Từ "inactivating" là dạng phân từ hiện tại của động từ "inactivate", có nghĩa là làm cho không hoạt động, không có khả năng tác động hay phản ứng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, y tế, hay kỹ thuật để chỉ quá trình làm giảm hoặc loại bỏ hoạt động của một chất nào đó, chẳng hạn như enzyme hay virus. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "inactivating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "inactivare", từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "activare", nghĩa là "kích hoạt". Xuất hiện lần đầu trong các văn bản khoa học vào giữa thế kỷ 20, từ này diễn tả hành động làm cho một đối tượng nào đó trở nên không hoạt động hoặc không có khả năng chức năng. Ý nghĩa hiện tại của "inactivating" liên quan trực tiếp tới khả năng khử hoạt động của các tác nhân sinh học hoặc hóa học trong các ngữ cảnh nghiên cứu và ứng dụng thực tế.
Từ "inactivating" thường ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến vi sinh vật hoặc phản ứng sinh hóa. Trong các tình huống chung, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm mất hoạt tính hoặc chức năng của một chất hoặc enzyme. Việc sử dụng từ này có thể thấy rõ trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên sâu về khoa học.