Bản dịch của từ Inadept trong tiếng Việt
Inadept

Inadept (Adjective)
Không có tay nghề hoặc thành thạo; thiếu khả năng.
Not skilled or proficient lacking ability.
Many inadept speakers struggle during public discussions in social gatherings.
Nhiều người nói vụng về gặp khó khăn trong các cuộc thảo luận công khai.
He is not inadept at making friends; he is quite charming.
Anh ấy không vụng về trong việc kết bạn; anh ấy rất quyến rũ.
Are inadept communicators less likely to succeed in social situations?
Có phải những người giao tiếp vụng về ít có khả năng thành công trong tình huống xã hội không?
Từ "inadept" có nghĩa là thiếu khả năng hoặc sự khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ khả năng của một cá nhân trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc hoạt động nào đó một cách kém hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này duy trì cách viết và phát âm giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, tập trung chủ yếu vào ngữ cảnh viết chính thức hoặc học thuật.
Từ "inadept" có nguồn gốc từ tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và từ "adept" xuất phát từ tiếng Latinh "adeptus", có nghĩa là "thành thạo". "Adept" chính nó phát sinh từ "adeptus", động từ của "adipisci", nghĩa là "đạt được". Kết hợp hai thành phần này, "inadept" chỉ những người thiếu kỹ năng hay sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự đối lập rõ ràng với bản chất của "adept". Sự phát triển ngữ nghĩa này cho thấy sự chuyển hóa từ một trạng thái thành thạo sang sự thiếu hụt năng lực.
Từ "inadept" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, "inadept" thường được sử dụng để mô tả khả năng không thành thạo hoặc không khéo léo trong một hoạt động cụ thể, như trong việc thực hiện một kỹ năng hoặc nghề nghiệp. Nội dung này thường xuất hiện trong các bài đánh giá kỹ năng, phê bình nghệ thuật hoặc thảo luận về hiệu suất cá nhân trong môi trường học tập hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp