Bản dịch của từ Inadvertent trong tiếng Việt
Inadvertent

Inadvertent (Adjective)
Không phải là kết quả hoặc đạt được thông qua việc lập kế hoạch có chủ ý.
Not resulting from or achieved through deliberate planning.
His inadvertent comment offended many people at the party.
Bình luận vô ý của anh ấy làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
She made an inadvertent mistake by sharing confidential information.
Cô ấy đã mắc sai lầm vô ý khi chia sẻ thông tin mật.
The inadvertent deletion of the file caused a major setback.
Việc xóa tập tin vô ý gây ra một sự trì hoãn lớn.
Họ từ
Từ "inadvertent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "không cố ý" hoặc "vô tình". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc kết quả xảy ra mà không có sự chú ý hoặc ý định. Trong tiếng Anh, "inadvertent" có nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt; tại Anh, âm 't' có thể rõ hơn so với Mỹ, nơi âm này có thể nhẹ nhàng hơn.
Từ "inadvertent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inadvertentem", là dạng hiện tại phân từ của động từ "inadvertare", có nghĩa là "không chú ý". Trong lịch sử, từ này đã diễn ra quá trình chuyển nghĩa từ việc mô tả sự thiếu chú ý đến những hành động không có chủ ý. Ngày nay, "inadvertent" được sử dụng để chỉ các hành động hoặc kết quả xảy ra một cách ngẫu nhiên, không được dự định. Sự kết nối này cho thấy rằng nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên bản chất thiếu ý thức ban đầu từ gốc Latin.
Từ "inadvertent" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường thiên về từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều trong các văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu và trong ngữ cảnh pháp lý, nơi nó chỉ sự không cố ý hoặc không chú ý đến hành động hoặc kết quả nào đó. Do tính chất trang trọng, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về hậu quả không mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



