Bản dịch của từ Inadvisable trong tiếng Việt
Inadvisable

Inadvisable (Adjective)
Có khả năng gây hậu quả đáng tiếc; không khôn ngoan.
Likely to have unfortunate consequences; unwise.
It's inadvisable to share personal information with strangers on social media.
Không nên chia sẻ thông tin cá nhân với người lạ trên mạng xã hội.
Making derogatory comments online is inadvisable and can lead to consequences.
Đưa ra những bình luận xúc phạm trực tuyến là không nên và có thể dẫn đến hậu quả.
It's inadvisable to engage in arguments with unknown users on social platforms.
Không nên tham gia tranh luận với những người dùng không quen biết trên nền tảng xã hội.
Kết hợp từ của Inadvisable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be inadvisable Không khuyến khích | It would be inadvisable to ignore the social implications of poverty. Không khuyến khích bỏ qua những hậu quả xã hội của nghèo đó. |
Become inadvisable Trở nên không khuyến khích | Being overly critical of others can become inadvisable during interviews. Quá phê phán người khác có thể trở nên không khuyến khích trong phỏng vấn. |
Think something inadvisable Suy nghĩ một cách không khôn ngoan | She thinks skipping classes is inadvisable for her ielts preparation. Cô ấy nghĩ việc bỏ lớp là không khuyến khích cho việc chuẩn bị ielts của mình. |
Make something inadvisable Làm cho việc gì đó không khuyến khích | Using slang in formal essays makes them inadvisable for ielts writing. Sử dụng ngôn ngữ trang trong bài luận chính thức là không khuyến khích cho việc viết ielts. |
Seem inadvisable Dường như không khuyến khích | It may seem inadvisable to share personal information online. Có vẻ không khuyến khích chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến. |
Họ từ
"Inadvisable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không nên làm hoặc không khuyến nghị do có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. Từ này được sử dụng để cảnh báo về những hành động hoặc quyết định không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa cũng như cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "inadvisable" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "advisable" xuất phát từ động từ "advisare", có nghĩa là "khuyên nhủ" hay "tư vấn". Sự kết hợp này đã hình thành ra nghĩa đen rằng điều gì đó không nên được khuyên thực hiện. Kể từ thế kỷ 17, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động, quyết định hoặc ý tưởng mà những người có kinh nghiệm khuyên nên tránh. Sự phát triển này gắn liền với tính chất cảnh báo của từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "inadvisable" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng vẫn xuất hiện trong ngữ cảnh viết, đặc biệt trong phần bài luận, nơi thí sinh trình bày quan điểm cá nhân và đánh giá các lựa chọn. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn như tư vấn, y tế hoặc luật pháp để mô tả những hành động không được khuyến cáo. Điều này cho thấy nó mang tính chất formal và phản ánh sự thận trọng trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp