Bản dịch của từ Inadvisably trong tiếng Việt
Inadvisably

Inadvisably (Adverb)
Many people inadvisably share personal information on social media platforms.
Nhiều người không khôn ngoan chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
They did not inadvisably attend every social event without thinking.
Họ không tham dự mọi sự kiện xã hội mà không suy nghĩ.
Did she inadvisably post her location on Instagram last week?
Cô ấy có phải đã không khôn ngoan khi đăng vị trí trên Instagram tuần trước không?
Họ từ
Từ "inadvisably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách không khôn ngoan" hoặc "không nên làm". Từ này được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyết định không phù hợp hoặc vi phạm lời khuyên hợp lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng thường trong ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, ít gặp trong giao tiếp hàng ngày. Từ này có cấu trúc từ "inadvisable" và chủ yếu được dùng để nhấn mạnh sự thiếu khôn ngoan trong hành động.
Từ "inadvisably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "in-" nghĩa là "không" và từ "advisable", bắt nguồn từ "advisare", có nghĩa là "cố vấn". Từ này được hình thành từ thế kỷ 17 và chỉ hành động không nên thực hiện do thiếu sự chú ý hay khôn ngoan. Ngày nay, "inadvisably" được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động có thể dẫn đến kết quả tiêu cực, nhấn mạnh tính không khôn ngoan của lựa chọn đó.
Từ "inadvisably" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu vì nó là một từ phức tạp thường hạn chế trong ngữ cảnh học thuật cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong các đoạn văn luận giải hoặc phân tích, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc thảo luận về các quyết định không khôn ngoan. Từ này cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành động hoặc quyết định không hợp lý trong văn phong chính thức hoặc trong bối cảnh tư vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp