Bản dịch của từ Inborn tendency trong tiếng Việt

Inborn tendency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inborn tendency (Noun)

ˈɪnbˌɔɹn tˈɛndənsi
ˈɪnbˌɔɹn tˈɛndənsi
01

Một sự thôi thúc hoặc xung lực tự nhiên.

A natural urge or impulse.

Ví dụ

Many people have an inborn tendency to help others in need.

Nhiều người có xu hướng bẩm sinh giúp đỡ những người cần.

She does not have an inborn tendency to be selfish.

Cô ấy không có xu hướng bẩm sinh ích kỷ.

Do children show an inborn tendency to socialize with peers?

Trẻ em có thể hiện xu hướng bẩm sinh giao tiếp với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inborn tendency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inborn tendency

Không có idiom phù hợp