Bản dịch của từ Inborn tendency trong tiếng Việt
Inborn tendency

Inborn tendency (Noun)
Many people have an inborn tendency to help others in need.
Nhiều người có xu hướng bẩm sinh giúp đỡ những người cần.
She does not have an inborn tendency to be selfish.
Cô ấy không có xu hướng bẩm sinh ích kỷ.
Do children show an inborn tendency to socialize with peers?
Trẻ em có thể hiện xu hướng bẩm sinh giao tiếp với bạn bè không?
Thuật ngữ "inborn tendency" chỉ sự khuynh hướng bẩm sinh, tức là những đặc điểm hoặc hành vi mà một cá nhân có từ khi sinh ra, được cho là di truyền hoặc phát triển tự nhiên. Trong tiếng Anh, "inborn" và "innate" thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "inborn" thường nhấn mạnh tính chất bẩm sinh hơn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền.
Cụm từ "inborn tendency" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "inborn" được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "bên trong" và từ "born" (được sinh ra). "Tendency" đến từ từ Latin "tendentia", có nghĩa là "xu hướng" hoặc "khuynh hướng". Lịch sử từ này gắn liền với những quan niệm về bản chất bẩm sinh của con người, nhấn mạnh rằng những khuynh hướng nhất định là sẵn có từ khi sinh ra, ảnh hưởng đến hành vi và sự phát triển cá nhân.
Cụm từ "inborn tendency" thường không xuất hiện thường xuyên trong các phần thi IELTS, nhưng nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh các bài viết về tâm lý học, di truyền và phát triển con người. Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu để chỉ những xu hướng bẩm sinh của cá nhân trong hành vi hoặc tính cách, như những khả năng hoặc đặc điểm có sẵn từ khi sinh ra. Trong các bài luận học thuật, nó có thể được dùng để thảo luận về vai trò của gen trong sự hình thành bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp