Bản dịch của từ Incandescently trong tiếng Việt
Incandescently

Incandescently (Adverb)
Một cách nóng bỏng; sử dụng đèn sợi đốt.
In an incandescent manner using incandescence.
She spoke incandescently about social justice during the conference last week.
Cô ấy nói một cách rực rỡ về công bằng xã hội trong hội nghị tuần trước.
He did not express his ideas incandescently at the community meeting.
Anh ấy không bày tỏ ý tưởng của mình một cách rực rỡ trong cuộc họp cộng đồng.
Did she present her views incandescently at the social event yesterday?
Cô ấy có trình bày quan điểm của mình một cách rực rỡ tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Từ "incandescently" xuất phát từ động từ "incandescent", có nghĩa là phát sáng do nhiệt độ cao. Trong ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hành động với cường độ tỏa sáng mạnh mẽ hoặc biểu cảm mãnh liệt. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của nó chủ yếu nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "incandescently" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incandescere", nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "nóng lên". "Candescere" lại có gốc từ "candere", có nghĩa là "tỏa sáng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ trạng thái của một vật thể phát sáng do nhiệt, như bóng đèn điện. Ngày nay, từ này được mở rộng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc mãnh liệt, thường mang tính biểu cảm mạnh mẽ, như trong văn chương hay diễn xuất.
Từ "incandescently" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường yêu cầu từ vựng cơ bản hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật trong lĩnh vực vật lý hoặc nghệ thuật để mô tả ánh sáng hoặc cảm xúc mãnh liệt. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong văn chương để tạo ra những hình ảnh sống động, thể hiện sự rực rỡ hoặc tỏa sáng.