Bản dịch của từ Incandescently trong tiếng Việt

Incandescently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incandescently (Adverb)

ɨnkˈændəstəntli
ɨnkˈændəstəntli
01

Một cách nóng bỏng; sử dụng đèn sợi đốt.

In an incandescent manner using incandescence.

Ví dụ

She spoke incandescently about social justice during the conference last week.

Cô ấy nói một cách rực rỡ về công bằng xã hội trong hội nghị tuần trước.

He did not express his ideas incandescently at the community meeting.

Anh ấy không bày tỏ ý tưởng của mình một cách rực rỡ trong cuộc họp cộng đồng.

Did she present her views incandescently at the social event yesterday?

Cô ấy có trình bày quan điểm của mình một cách rực rỡ tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incandescently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incandescently

Không có idiom phù hợp