Bản dịch của từ Incandescence trong tiếng Việt
Incandescence

Incandescence (Noun)
(bằng cách mở rộng) cảm xúc tuyệt vời, đặc biệt là sự tức giận.
Her incandescence was evident during the heated debate at the town hall.
Sự hừng hực của cô ấy rõ ràng trong cuộc tranh luận gay gắt tại hội trường thị trấn.
The incandescence of the crowd was palpable as they protested injustice.
Sự hừng hực của đám đông rõ ràng khi họ phản đối sự bất công.
His incandescence towards the corrupt officials sparked a movement for change.
Sự hừng hực của anh ấy về các quan chức tham nhũng đã khơi dậy một phong trào thay đổi.
The incandescence of the bonfire warmed the chilly evening gathering.
Sự phát quang của lửa trại làm ấm buổi tối se lạnh.
The incandescence of the streetlights illuminated the dark alleyway.
Sự phát quang của đèn đường soi sáng con hẻm tối om.
The incandescence of the stage lights enhanced the theatrical performance.
Sự phát quang của đèn sân khấu làm nổi bật buổi biểu diễn.
Ánh sáng phát ra.
The light so emitted.
The incandescence of the street lamps brightened the neighborhood.
Sự phát sáng của đèn đường làm sáng khu phố.
The incandescence of the stage lights added to the concert's atmosphere.
Sự phát sáng của đèn sân khấu làm tăng không khí buổi hòa nhạc.
The incandescence of the fireworks lit up the night sky.
Sự phát sáng của pháo hoa làm sáng bầu trời đêm.
Họ từ
"Incandescence" là thuật ngữ chỉ hiện tượng phát sáng của vật liệu khi nó bị nung nóng đến một nhiệt độ nhất định, khiến cho các nguyên tử của nó phát ra ánh sáng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "incandescere", có nghĩa là "phát sáng". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "incandescence" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, như vật lý và hóa học, để mô tả hiện tượng ánh sáng phát ra từ các chất rắn.
Từ "incandescence" xuất phát từ tiếng Latinh "incandescere", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "candescere" có nghĩa là "tỏa sáng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả hiện tượng ánh sáng phát ra từ vật thể khi nó đạt nhiệt độ cao, dẫn đến sự phát sáng. Sự kết hợp giữa hai phần gốc này phản ánh rõ ràng cách mà từ này mang ý nghĩa hiện tại, liên quan đến ánh sáng và nhiệt độ, đồng thời minh họa cho sự chuyển hóa năng lượng rõ rệt trong vật lý.
Từ "incandescence" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến vật lý hoặc thiên văn học, nhưng ít gặp trong phần nói và viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả ánh sáng phát ra từ vật thể nóng, như bóng đèn, lò nung hoặc hiện tượng tự nhiên như sao. Từ này thường liên quan đến các tình huống kỹ thuật hoặc khoa học, nơi tính chất ánh sáng là trọng tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp