Bản dịch của từ Incandesces trong tiếng Việt
Incandesces

Incandesces (Verb)
The streetlights incandesce brightly during the city's night events.
Đèn đường phát sáng rực rỡ trong các sự kiện ban đêm của thành phố.
The neon signs do not incandesce after midnight in this area.
Biển hiệu neon không phát sáng sau nửa đêm trong khu vực này.
Do the fireworks incandesce in different colors during the festival?
Pháo hoa có phát sáng với nhiều màu sắc khác nhau trong lễ hội không?
Họ từ
"Incandesces" là dạng động từ biến đổi của từ "incandescent", có nghĩa là phát sáng do nhiệt độ cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả hiện tượng các vật liệu tỏa sáng khi chúng được đun nóng đến mức nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm đôi khi được đặt khác nhau trong các vùng miền.
Từ "incandesces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "incandescere", có nghĩa là "to glow" hoặc "to shine". Chữ "in-" có nghĩa là "vào trong", và "candere" mang nghĩa "tỏa sáng". Từ thế kỷ 19, "incandesces" đã được sử dụng để mô tả sự phát sáng của các vật liệu khi chúng đạt đến một nhiệt độ nhất định, liên quan đến hiện tượng phát nhiệt. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được tính nguyên gốc về sự phát sáng do nhiệt.
Từ "incandesces" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh khác, "incandesces" thường được sử dụng để miêu tả hiện tượng ánh sáng phát ra từ vật thể khi được nung nóng, phổ biến trong các lĩnh vực vật lý và hóa học. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khoa học, công nghệ và năng lượng.