Bản dịch của từ Incandesces trong tiếng Việt
Incandesces
Verb
Incandesces (Verb)
ɨnkˈændəsəz
ɨnkˈændəsəz
Ví dụ
The streetlights incandesce brightly during the city's night events.
Đèn đường phát sáng rực rỡ trong các sự kiện ban đêm của thành phố.
The neon signs do not incandesce after midnight in this area.
Biển hiệu neon không phát sáng sau nửa đêm trong khu vực này.
Do the fireworks incandesce in different colors during the festival?
Pháo hoa có phát sáng với nhiều màu sắc khác nhau trong lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incandesces
Không có idiom phù hợp