Bản dịch của từ Incarcerating trong tiếng Việt

Incarcerating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incarcerating (Verb)

ɪnkˈɑɹsɚeɪtɪŋ
ɪnkˈɑɹsɚeɪtɪŋ
01

Bỏ tù hoặc giam giữ (ai đó)

Imprison or confine someone.

Ví dụ

The law is incarcerating many offenders in our community.

Luật đang giam giữ nhiều tội phạm trong cộng đồng của chúng ta.

They are not incarcerating first-time offenders for minor crimes.

Họ không giam giữ những người vi phạm lần đầu vì tội nhẹ.

Are they incarcerating juveniles for non-violent offenses now?

Họ có đang giam giữ thanh thiếu niên vì các tội không bạo lực không?

Dạng động từ của Incarcerating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incarcerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incarcerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incarcerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incarcerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incarcerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incarcerating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incarcerating

Không có idiom phù hợp