Bản dịch của từ Incarceration trong tiếng Việt
Incarceration
Incarceration (Noun Countable)
Hành động bỏ tù ai đó.
The act of imprisoning someone.
Incarceration rates have been increasing in the past decade.
Tỷ lệ giam giữ tăng trong thập kỷ qua.
She believes that incarceration is not always the best solution.
Cô ấy tin rằng giam giữ không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất.
Do you think incarceration deters people from committing crimes?
Bạn có nghĩ rằng giam giữ ngăn người ta phạm tội không?
Họ từ
"Incarceration" là thuật ngữ chỉ hành động giam giữ một cá nhân trong nhà tù hoặc một cơ sở giam giữ khác, thường là do các tội danh hình sự. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "incarceration" mang một tính chất nghiêm trọng, phản ánh tác động của chính sách hình sự đến cuộc sống của cá nhân và cộng đồng.
Từ "incarceration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incarcerare", có nghĩa là "nhốt", "giam giữ". Tiền tố "in-" trong tiếng Latinh thể hiện sự chỉ định về địa điểm hoặc trạng thái, trong khi "carcer" có nghĩa là "nhà giam". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, liên quan đến việc giam giữ một cách hợp pháp. Ngày nay, "incarceration" chỉ việc giam giữ cá nhân trong các cơ sở cải tạo, phản ánh sự phát triển trong hệ thống tư pháp hình sự và ý thức xã hội về hình phạt.
Từ "incarceration" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh bài đọc và bài nói, liên quan đến các chủ đề về hình phạt, hệ thống tư pháp và vấn đề xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người, sự bất bình đẳng trong hệ thống pháp luật, hoặc các nghiên cứu về tác động của tù giam đối với cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp