Bản dịch của từ Incend trong tiếng Việt

Incend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incend (Verb)

ɨnsˈɛnd
ɨnsˈɛnd
01

(lỗi thời) làm bùng cháy; phấn khích.

(obsolete) to inflame; to excite.

Ví dụ

The fiery speech incended the crowd.

Bài phát biểu nảy lửa đã khiến đám đông phẫn nộ.

The incending words sparked a revolution.

Những lời nói gay gắt đã châm ngòi cho một cuộc cách mạng.

His incending remarks ignited a heated debate.

Những nhận xét gay gắt của ông đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incend

Không có idiom phù hợp