Bản dịch của từ Incend trong tiếng Việt
Incend

Incend (Verb)
The fiery speech incended the crowd.
Bài phát biểu nảy lửa đã khiến đám đông phẫn nộ.
The incending words sparked a revolution.
Những lời nói gay gắt đã châm ngòi cho một cuộc cách mạng.
His incending remarks ignited a heated debate.
Những nhận xét gay gắt của ông đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.
Từ "incend" xuất phát từ tiếng Latin "incendere", có nghĩa là "thiêu đốt" hoặc "đốt cháy". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc phát sinh lửa hoặc sự cháy xảy ra một cách đột ngột. Trong tiếng Anh, "incend" không phải là một thuật ngữ phổ biến; thay vào đó, từ "incendiary" thường được dùng để chỉ các vật liệu hoặc hành động có khả năng gây ra hỏa hoạn. Phân biệt ngữ nghĩa và ngữ pháp trong tiếng Anh Mỹ và Anh có thể không rõ ràng đối với từ này.
Từ "incend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incendere", mang nghĩa là "đốt cháy". Tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong", trong khi "cendere" có nghĩa là "đốt". Hình thành từ thế kỷ 15, từ này phản ánh hiện tượng vật lý của sự cháy và sự tàn phá liên quan. Đến nay, "incend" được sử dụng để chỉ các tai nạn cháy nổ hoặc hành vi gây cháy, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa nguyên nhân và hiệu quả của những vụ cháy.
Từ "incend" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Thay vào đó, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc công nghiệp liên quan đến hỏa hoạn, nhưng từ "fire" thường được ưa chuộng hơn. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được dùng trong các báo cáo, nghiên cứu hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến nguyên nhân và hậu quả của hỏa hoạn. Do đó, sự xuất hiện của nó trong giao tiếp hàng ngày là hiếm gặp.