Bản dịch của từ Inflame trong tiếng Việt
Inflame

Inflame (Adjective)
Kết quả từ hoặc bị ảnh hưởng bởi viêm.
Resulting from or affected by inflammation.
The inflamed skin was red and swollen.
Da bị viêm đỏ và sưng.
She had an inflamed throat due to the cold.
Cô ấy bị viêm họng do cảm lạnh.
The inflamed joint caused him pain and discomfort.
Khớp bị viêm gây cho anh ta đau và khó chịu.
The inflame sunset painted the sky in vibrant hues.
Hoàng hôn bốc cháy vẽ trời bằng sắc màu sống động.
Her inflame passion for charity work inspired many volunteers.
Niềm đam mê cháy bỏng của cô với công việc từ thiện truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.
The artist used an inflame palette to create a striking masterpiece.
Nghệ sĩ đã sử dụng bảng màu cháy bỏng để tạo ra một kiệt tác nổi bật.
Kết hợp từ của Inflame (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chronically inflamed Mãn tính viêm | Her social media account is chronically inflamed with negative comments. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy bị viêm mãn với những bình luận tiêu cực. |
Severely inflamed Nặng viêm | Her skin was severely inflamed due to an allergic reaction. Da cô ấy bị viêm nặng do phản ứng dị ứng. |
Acutely inflamed Nhiễm trùng cấp tính | Her social media post about the issue was acutely inflamed. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy về vấn đề đó bị viêm cấp tính. |
Họ từ
Từ "inflame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inflammare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "làm bùng lên". Trong tiếng Anh, động từ này thường được sử dụng để chỉ việc kích thích một cảm xúc mạnh mẽ, như giận dữ hoặc cảm xúc tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay hình thức sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "inflame" còn được dùng để mô tả quá trình viêm, làm tăng nhu cầu nhận thức về các tình trạng sức khỏe.
Từ "inflame" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inflammare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "flamma" có nghĩa là "lửa". Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ hành động cháy hoặc làm cho một vật nào đó bốc cháy. Ngày nay, "inflame" không chỉ đề cập đến sự cháy mà còn ám chỉ việc kích thích mạnh mẽ cảm xúc hoặc xung đột, thể hiện sự kết nối giữa ngọn lửa và sự khích lệ cảm xúc mãnh liệt trong con người.
Từ "inflame" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ này ít được sử dụng trong các ngữ cảnh thường gặp. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "inflame" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, xung đột hay khuyến khích, như trong các bài luận về chính trị hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản y học để chỉ sự kích thích hoặc viêm nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp