Bản dịch của từ Inflame trong tiếng Việt

Inflame

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflame (Adjective)

ɪnflˈeɪmd
ɪnflˈeɪmd
01

Kết quả từ hoặc bị ảnh hưởng bởi viêm.

Resulting from or affected by inflammation.

Ví dụ

The inflamed skin was red and swollen.

Da bị viêm đỏ và sưng.

She had an inflamed throat due to the cold.

Cô ấy bị viêm họng do cảm lạnh.

The inflamed joint caused him pain and discomfort.

Khớp bị viêm gây cho anh ta đau và khó chịu.

02

Xuất hiện trong ngọn lửa; như thể được làm từ lửa.

Appearing to be in flames as if made of fire.

Ví dụ

The inflame sunset painted the sky in vibrant hues.

Hoàng hôn bốc cháy vẽ trời bằng sắc màu sống động.

Her inflame passion for charity work inspired many volunteers.

Niềm đam mê cháy bỏng của cô với công việc từ thiện truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên.

The artist used an inflame palette to create a striking masterpiece.

Nghệ sĩ đã sử dụng bảng màu cháy bỏng để tạo ra một kiệt tác nổi bật.

Kết hợp từ của Inflame (Adjective)

CollocationVí dụ

Chronically inflamed

Mãn tính viêm

Her social media account is chronically inflamed with negative comments.

Tài khoản mạng xã hội của cô ấy bị viêm mãn với những bình luận tiêu cực.

Severely inflamed

Nặng viêm

Her skin was severely inflamed due to an allergic reaction.

Da cô ấy bị viêm nặng do phản ứng dị ứng.

Acutely inflamed

Nhiễm trùng cấp tính

Her social media post about the issue was acutely inflamed.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy về vấn đề đó bị viêm cấp tính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inflame/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflame

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.