Bản dịch của từ Inclusive of trong tiếng Việt
Inclusive of

Inclusive of (Preposition)
The committee is inclusive of all community members in decision-making.
Ủy ban bao gồm tất cả các thành viên cộng đồng trong quyết định.
The program is not inclusive of people with disabilities.
Chương trình không bao gồm những người khuyết tật.
Is the event inclusive of all age groups and backgrounds?
Sự kiện có bao gồm tất cả các nhóm tuổi và nền tảng không?
Cụm từ "inclusive of" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng một điều gì đó bao gồm hoặc tính đến một yếu tố cụ thể nào đó trong một tổng thể lớn hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc trong ngữ cảnh kinh doanh, nhấn mạnh sự toàn diện trong việc xem xét các yếu tố liên quan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết cụm từ này chủ yếu giống nhau, tuy nhiên, văn phong có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và cấu trúc câu.
Từ "inclusive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclusivus", bắt nguồn từ động từ "includere", có nghĩa là "bao gồm". Tiền tố "in-" chỉ sự "vào trong", còn "claudere" có nghĩa là "đóng lại". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc giữ lại hoặc bao lấy một cái gì đó. Hiện nay, "inclusive" được dùng để chỉ tính chất bao hàm, gợi ý rằng một điều gì đó không loại trừ mà mở rộng ra với nhiều phần tử hoặc đối tượng khác nhau.
Cụm từ "inclusive of" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó được sử dụng để miêu tả việc bao gồm hoặc tính toán một cái gì đó trong tổng thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý, quản lý và kinh doanh, để chỉ việc tính toán các khoản phí hoặc chi phí đã được bao gồm trong một báo cáo hoặc hợp đồng. Phạm vi ứng dụng chủ yếu liên quan đến việc xác định thành phần trong các giao dịch hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



