Bản dịch của từ Incohesive trong tiếng Việt

Incohesive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incohesive (Adjective)

ɨnkoʊsˈɛvɨtʃ
ɨnkoʊsˈɛvɨtʃ
01

Không dính vào nhau; không mạch lạc.

Not sticking together not coherent.

Ví dụ

The group's ideas were incohesive and did not form a clear plan.

Ý tưởng của nhóm không liên kết và không tạo thành một kế hoạch rõ ràng.

Her speech was incohesive, making it hard for the audience to follow.

Bài phát biểu của cô ấy không liên kết, khiến khán giả khó theo dõi.

Why were the committee's recommendations so incohesive during the meeting?

Tại sao các khuyến nghị của ủy ban lại không liên kết trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incohesive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incohesive

Không có idiom phù hợp