Bản dịch của từ Incommensurability trong tiếng Việt

Incommensurability

Noun [U/C]

Incommensurability (Noun)

01

Trạng thái hoặc đặc tính không thể so sánh được.

The state or characteristic of being incommensurable

Ví dụ

The incommensurability of values complicates social discussions in diverse communities.

Tình trạng không thể so sánh của các giá trị làm phức tạp các cuộc thảo luận xã hội trong các cộng đồng đa dạng.

The incommensurability of opinions does not prevent constructive dialogue.

Tình trạng không thể so sánh của các ý kiến không ngăn cản cuộc đối thoại xây dựng.

Is the incommensurability of beliefs a barrier to social progress?

Liệu tình trạng không thể so sánh của các niềm tin có phải là rào cản cho sự tiến bộ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incommensurability

Không có idiom phù hợp