Bản dịch của từ Incommensurability trong tiếng Việt
Incommensurability
Incommensurability (Noun)
Trạng thái hoặc đặc tính không thể so sánh được.
The state or characteristic of being incommensurable.
The incommensurability of values complicates social discussions in diverse communities.
Tình trạng không thể so sánh của các giá trị làm phức tạp các cuộc thảo luận xã hội trong các cộng đồng đa dạng.
The incommensurability of opinions does not prevent constructive dialogue.
Tình trạng không thể so sánh của các ý kiến không ngăn cản cuộc đối thoại xây dựng.
Is the incommensurability of beliefs a barrier to social progress?
Liệu tình trạng không thể so sánh của các niềm tin có phải là rào cản cho sự tiến bộ xã hội không?
Incommensurability là khái niệm dùng để chỉ tình trạng không thể đo lường hay so sánh trực tiếp giữa hai thứ, thường gặp trong các lĩnh vực như triết học, toán học và khoa học xã hội. Trong triết học, nó liên quan đến sự khác biệt căn bản giữa các hệ tư tưởng hoặc phương pháp lý luận. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cả nghĩa lẫn cách sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm.
Từ "incommensurability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incommensurabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "commensurabilis" từ "com-" (cùng) và "mensura" (đo lường). Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong triết học và toán học, dùng để chỉ các đại lượng không thể so sánh một cách tỷ lệ, thường liên quan đến các khái niệm về kích thước, số phức hoặc các khung tham chiếu khác nhau. Tổng hợp, khái niệm này phản ánh các giới hạn trong việc đo lường và so sánh, giữ một vị trí quan trọng trong sự phát triển của lý thuyết toán học và triết học hiện đại.
Từ "incommensurability" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về toán học, triết học hoặc khoa học có thể đề cập đến sự không thể so sánh được. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, thảo luận về những khác biệt giữa các hệ thống giá trị hoặc quan điểm triết học, điển hình là trong nghiên cứu về phán xét và sự hiểu biết.