Bản dịch của từ Incommensurable trong tiếng Việt
Incommensurable
Incommensurable (Adjective)
Some social issues are incommensurable with simple numerical solutions.
Một số vấn đề xã hội không thể so sánh bằng giải pháp số đơn giản.
Many believe that happiness is incommensurable with wealth.
Nhiều người tin rằng hạnh phúc không thể so sánh với sự giàu có.
Is social justice incommensurable with economic gain?
Liệu công bằng xã hội có không thể so sánh với lợi nhuận kinh tế?
Không thể đánh giá theo cùng một tiêu chuẩn; không có tiêu chuẩn đo lường chung.
Not able to be judged by the same standards having no common standard of measurement.
The value of happiness is incommensurable in social discussions.
Giá trị của hạnh phúc là không thể đo lường trong các cuộc thảo luận xã hội.
Social experiences cannot be incommensurable when comparing different cultures.
Kinh nghiệm xã hội không thể không thể đo lường khi so sánh các nền văn hóa khác nhau.
Is the impact of art incommensurable across various social contexts?
Ảnh hưởng của nghệ thuật có phải là không thể đo lường trong các bối cảnh xã hội khác nhau không?
Incommensurable (Noun)
Một số lượng không thể đo đếm được.
An incommensurable quantity.
The incommensurable gap between rich and poor affects social stability.
Khoảng cách không thể đo lường giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến ổn định xã hội.
Many argue that income inequality is not an incommensurable issue.
Nhiều người tranh luận rằng bất bình đẳng thu nhập không phải là vấn đề không thể đo lường.
Is the incommensurable divide in education contributing to social unrest?
Sự chia rẽ không thể đo lường trong giáo dục có góp phần vào bất ổn xã hội không?
Từ "incommensurable" có nghĩa là không thể so sánh về độ lớn, giá trị hoặc ý nghĩa giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong toán học, nó chỉ định sự không thể so sánh giữa các đại lượng không có tỷ lệ chung. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau /ˌɪnkəˈmɛnʃərəbl/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường ưa chuộng việc sử dụng trong lĩnh vực triết học và vật lý hơn.
Từ "incommensurable" xuất phát từ tiếng Latin "incommensurabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không", "com-" biểu thị "cùng nhau" và "mensura" mang nghĩa là "đo lường". Từ này được sử dụng lần đầu trong bối cảnh hình học để chỉ những đại lượng không thể so sánh về mặt tỉ lệ. Ngày nay, "incommensurable" chỉ những thứ không thể so sánh hoặc đo lường một cách công bằng, phản ánh sự giới hạn trong khả năng định lượng và đối chiếu các khái niệm hay giá trị khác nhau.
Từ "incommensurable" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi người học thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt ý tưởng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài luận phức tạp, liên quan đến các lĩnh vực toán học hay triết học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự không thể so sánh hay đánh giá giữa các giá trị, khái niệm, hoặc tiêu chí khác nhau trong nghiên cứu khoa học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp