Bản dịch của từ Incommensurable trong tiếng Việt

Incommensurable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incommensurable (Adjective)

01

(của số) theo tỷ lệ không thể biểu thị dưới dạng tỷ lệ của số nguyên.

Of numbers in a ratio that cannot be expressed as a ratio of integers.

Ví dụ

Some social issues are incommensurable with simple numerical solutions.

Một số vấn đề xã hội không thể so sánh bằng giải pháp số đơn giản.

Many believe that happiness is incommensurable with wealth.

Nhiều người tin rằng hạnh phúc không thể so sánh với sự giàu có.

Is social justice incommensurable with economic gain?

Liệu công bằng xã hội có không thể so sánh với lợi nhuận kinh tế?

02

Không thể đánh giá theo cùng một tiêu chuẩn; không có tiêu chuẩn đo lường chung.

Not able to be judged by the same standards having no common standard of measurement.

Ví dụ

The value of happiness is incommensurable in social discussions.

Giá trị của hạnh phúc là không thể đo lường trong các cuộc thảo luận xã hội.

Social experiences cannot be incommensurable when comparing different cultures.

Kinh nghiệm xã hội không thể không thể đo lường khi so sánh các nền văn hóa khác nhau.

Is the impact of art incommensurable across various social contexts?

Ảnh hưởng của nghệ thuật có phải là không thể đo lường trong các bối cảnh xã hội khác nhau không?

Incommensurable (Noun)

01

Một số lượng không thể đo đếm được.

An incommensurable quantity.

Ví dụ

The incommensurable gap between rich and poor affects social stability.

Khoảng cách không thể đo lường giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến ổn định xã hội.

Many argue that income inequality is not an incommensurable issue.

Nhiều người tranh luận rằng bất bình đẳng thu nhập không phải là vấn đề không thể đo lường.

Is the incommensurable divide in education contributing to social unrest?

Sự chia rẽ không thể đo lường trong giáo dục có góp phần vào bất ổn xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incommensurable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incommensurable

Không có idiom phù hợp