Bản dịch của từ Incommutability trong tiếng Việt
Incommutability

Incommutability (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không thể thay đổi.
The quality or state of being incommutable.
The incommutability of social values is crucial for community stability.
Tính không thể thay đổi của các giá trị xã hội rất quan trọng cho sự ổn định cộng đồng.
Social values are not incommutability; they can change over time.
Các giá trị xã hội không phải là không thể thay đổi; chúng có thể thay đổi theo thời gian.
Is the incommutability of social values a myth in modern society?
Liệu tính không thể thay đổi của các giá trị xã hội có phải là một huyền thoại trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "incommutability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ trạng thái hoặc tính chất không thể hoán đổi hoặc thay đổi thứ tự mà không làm thay đổi kết quả. Trong toán học, khái niệm này liên quan đến các phép toán mà thứ tự thực hiện ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "incommutability" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với nhiều công trình nghiên cứu khoa học thiên về tiếng Anh Mỹ.
Từ "incommutability" xuất phát từ tiếng Latin "incommutabilis", trong đó tiền tố "in-" mang nghĩa phủ định và "commutabilis" có nguồn gốc từ "commutare", nghĩa là "thay đổi". Từ này đã được sử dụng trong triết học và kinh tế để chỉ trạng thái không thể thay thế hay hoán đổi. Trong bối cảnh hiện nay, "incommutability" đề cập đến các đối tượng hoặc giá trị được coi là độc nhất, không thể thay thế, đặc biệt trong ngữ cảnh của quyền sở hữu và giá trị văn hóa.
Từ "incommutability" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi thí sinh có thể gặp khái niệm này trong bối cảnh toán học hoặc triết học. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến tính không thể thay thế hoặc tính không thể hoán đổi của các yếu tố, chẳng hạn như trong kinh tế học hoặc lý thuyết game. Sự hiếm gặp của nó trong giao tiếp hàng ngày làm cho từ này không phổ biến trong các tình huống thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp